CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Phát triển bất động sản
|
|
16,300 
200 (1.24%)
29/04 08:20 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
16,100
|
Cao nhất
|
16,400
|
Thấp nhất
|
16,000
|
KLGD
|
231,386
|
Vốn hóa
|
937
|
|
Dư mua
|
188,814
|
Dư bán
|
192,114
|
Cao 52T
|
34,100
|
Thấp 52T
|
13,700
|
KLBQ 52T
|
846,005
|
|
NN mua
|
37,800
|
% NN sở hữu
|
0.64
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
1.45
|
|
EPS
|
2,298
|
P/E
|
7.01
|
F P/E
|
3.56
|
BVPS
|
22,968
|
P/B
|
0.71
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
16,300 |
+200 ▲(1.24%)
| 231,386 | 1,603.82 | 1,916.29 | 37,800 | 15,900 |
28/04/25 |
16,100 |
-100 ▼(-0.62%)
| 282,988 | 2,392.49 | 2,278.49 | 16,400 | 13,600 |
25/04/25 |
16,200 |
-300 ▼(-1.82%)
| 218,458 | 1,605.56 | 1,693.31 | 2,500 | 38,900 |
24/04/25 |
16,500 |
+400 ▲(2.48%)
| 357,156 | 1,578.9 | 1,686.18 | 26,700 | 32,200 |
23/04/25 |
16,100 |
+600 ▲(3.87%)
| 231,538 | 1,544.41 | 1,537.94 | 24,000 | 13,200 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
KSF
|
|
67,200 (5.49%)
|
|
24,600
|
|
27.53
|
|
2.93
|
|
20,160
|
CEO
|
|
12,300 (-0.81%)
|
|
3,138,859
|
|
34.64
|
|
1.05
|
|
6,647
|
VC3
|
|
27,400 (0.00%)
|
|
712,251
|
|
48.93
|
|
2.44
|
|
3,429
|
L14
|
|
27,200 (0.74%)
|
|
84,900
|
|
38.52
|
|
1.93
|
|
839
|
VC7
|
|
7,700 (0.00%)
|
|
330,708
|
|
87.50
|
|
0.70
|
|
740
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt |
Tên tiếng Anh
|
Thanh Dat Investment Development JSC |
Tên viết tắt
|
Công ty Đầu tư Phát triển Thành Đạt
|
Địa chỉ
|
Đường Nguyễn Thị Định - P. Thanh Châu - Tp. Phủ Lý - T. Hà Nam |
Điện thoại
|
(84.351) 385 0936 - (84.913) 338 6681 |
Fax
|
(84.226) 388 3136 |
Email
|
|
Website
|
http://thanhdathanam.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Xây dựng và Bất động sản |
Ngành
|
Phát triển bất động sản |
Ngày niêm yết
|
16/11/2017 |
Vốn điều lệ
|
574,887,850,000 |
Số CP niêm yết
|
57,488,785 |
Số CP đang LH
|
57,488,785
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0700194008 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
0700194008 |
Ngày cấp
|
07/05/2001 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Xây dựng dân dụng các công trình công nghiệp, công trình đường giao thông - Sản xuất và cung cấp bê tông thương phẩm - Khai thác và cung cấp nước sạch - Khai thác khoáng sản - Dịch vụ bến xe. |
|
|
- Ngày 07/05/2001: Tiền thân là Công ty Xây dựng Thành Đạt được thành lập. - Tháng 11/2006: Tăng vốn điều lệ lên 6.5 tỷ đồng. - Ngày 22/11/2006: Đổi thành Công ty TNHH Xây dựng Thành Đạt. - Tháng 04/2014: Tăng vốn điều lệ lên 90 tỷ đồng. - Tháng 11/2015: Tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng. - Ngày 27/11/2015: Chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi là CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt. - Tháng 05/2016: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. - Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. - Ngày 16/11/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 12,000 đ/CP. - Tháng 11/2018: Tăng vốn điều lệ lên 220 tỷ đồng. - Tháng 08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 242 tỷ đồng. - Tháng 10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 245.81 tỷ đồng. - Tháng 12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 274.95 tỷ đồng. - Ngày 09/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 302.45 tỷ đồng. - Ngày 17/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 307.36 tỷ đồng. - Tháng 10/2022: Tăng vốn điều lệ lên 362.68 tỷ đồng. - Tháng 11/2022: Tăng vốn điều lệ lên 424.15 tỷ đồng. - Tháng 03/2023: Tăng vốn điều lệ lên 429.09 tỷ đồng. - Tháng 11/2023: Tăng vốn điều lệ lên 493.44 tỷ đồng. - Tháng 07/2024: Tăng vốn điều lệ lên 567.45 tỷ đồng. - Tháng 10/2024: Tăng vốn điều lệ lên 574.88 tỷ đồng. |
04/09/2025 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 743,500 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
18/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Đường Nguyễn Thị Định - P. Thanh Châu - Tp. Phủ Lý - T. Hà Nam
|
|
31/10/2024 09:00
|
Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 743,500 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|