CTCP Thép tấm lá Thống Nhất
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
|
|
4,100 
200 (5.13%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
4,000
|
Cao nhất
|
4,100
|
Thấp nhất
|
3,500
|
KLGD
|
100,025
|
Vốn hóa
|
82
|
|
Dư mua
|
43,875
|
Dư bán
|
120,575
|
Cao 52T
|
6,400
|
Thấp 52T
|
3,300
|
KLBQ 52T
|
19,253
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.08
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.23
|
|
EPS
|
2,570
|
P/E
|
1.52
|
F P/E
|
3.90
|
BVPS
|
3,919
|
P/B
|
1.05
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
11/04/25 |
4,100 |
+200 ▲(5.13%)
| 100,025 | 3,061.7 | 3,676.67 | - | - |
10/04/25 |
3,900 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
09/04/25 |
3,900 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
08/04/25 |
3,900 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
04/04/25 |
4,100 |
-200 ▼(-4.65%)
| 27,285 | 2,756.06 | 2,826.53 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
HPG
|
|
24,300 (6.81%)
|
|
76,273,700
|
|
11.66
|
|
1.36
|
|
155,429
|
HSG
|
|
14,500 (2.47%)
|
|
14,997,500
|
|
15.28
|
|
0.81
|
|
9,004
|
NKG
|
|
12,450 (1.63%)
|
|
19,241,400
|
|
7.14
|
|
0.67
|
|
5,572
|
DTL
|
|
10,100 (0.50%)
|
|
2,100
|
|
27.16
|
|
0.81
|
|
612
|
VCA
|
|
11,400 (2.70%)
|
|
18,500
|
|
163.24
|
|
0.90
|
|
173
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Thép tấm lá Thống Nhất |
Tên tiếng Anh
|
Thong Nhat Flat Steel Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
TNFS
|
Địa chỉ
|
KCN Phú Mỹ I - P. Phú Mỹ - Tp. Phú Mỹ - T. Bà Rịa-Vũng Tàu |
Điện thoại
|
(84.254) 392 3636 - (84.254) 392 36367 |
Fax
|
(84.254) 392 3889 |
Email
|
tnsteel@tnsteel.vn
|
Website
|
http://www.tnsteel.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản |
Ngày niêm yết
|
06/01/2017 |
Vốn điều lệ
|
200,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
20,000,000 |
Số CP đang LH
|
20,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
492031000061 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
492031000061 |
Ngày cấp
|
20/09/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất thép tấm lá cán nguội và các sản phẩm sau cán. |
|
|
- TNFS được thành lập theo Giấy chứng nhận đầu tư số 492031000061 do Ban quản lý KCN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cấp lần đầu ngày 20/09/2007 với VĐL thực góp là 200,000,000,000 đồng. - Ngày 06/01/2017: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 5,000đ/CP. |
19/03/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Đường số 14 - KCN Phú Mỹ 1 - P. Phú Mỹ - Tx. Phú Mỹ - T. Bà Rịa – Vũng Tàu
|
|
10/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: KCN Phú Mỹ 1 - P. Phú Mỹ - Tx. Phú Mỹ - T. Bà Rịa Vũng Tàu.
|
|
06/04/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: Đường số 14 - KCN Phú Mỹ - P. Phú Mỹ - Tx. Phú Mỹ - T. Bà Rịa - Vũng Tàu.
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|