CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
|
4,100 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
4,100
|
Cao nhất
|
4,100
|
Thấp nhất
|
4,100
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
24
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
4,100
|
Thấp 52T
|
4,100
|
KLBQ 52T
|
0
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
2,178
|
P/E
|
1.88
|
F P/E
|
7.68
|
BVPS
|
8,436
|
P/B
|
0.49
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
4,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
28/04/25 |
4,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
25/04/25 |
4,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
24/04/25 |
4,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
23/04/25 |
4,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
LGC
|
|
63,000 (5.53%)
|
|
1,200
|
|
20.47
|
|
2.07
|
|
12,150
|
PC1
|
|
20,850 (0.00%)
|
|
546,400
|
|
20.22
|
|
0.96
|
|
7,457
|
CII
|
|
13,150 (0.00%)
|
|
8,706,300
|
|
32.00
|
|
0.62
|
|
7,206
|
HHV
|
|
11,800 (0.00%)
|
|
3,145,100
|
|
11.11
|
|
0.72
|
|
5,101
|
DPG
|
|
51,300 (0.98%)
|
|
970,500
|
|
13.59
|
|
1.20
|
|
3,232
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình |
Tên tiếng Anh
|
Tranimex Transportation Import - Export & Contruction JSC |
Tên viết tắt
|
TRANIMEXCO J.S.C
|
Địa chỉ
|
20 Đường D1 Khu Dân cư Him Lam - P. Tân Hưng - Q. 7 - Tp. HCM |
Điện thoại
|
(84) 963 704 639 |
Fax
|
(84.28) 2253 6910 |
Email
|
info@tranimexco.com.vn
|
Website
|
https://tranimexco.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Xây dựng và Bất động sản |
Ngành
|
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngày niêm yết
|
27/10/2009 |
Vốn điều lệ
|
58,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
5,800,000 |
Số CP đang LH
|
5,787,040
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0301127673 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
15/11/2004 |
GPKD
|
4103002858 |
Ngày cấp
|
15/11/2004 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- KD xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị, phụ tùng, phương tiện vận tải, xăng dầu, hàng may mặc, thủ công mỹ nghệ, cơ khí, điện máy, hóa chất, phân bón, VLXD, nguyên liệu và sản phẩm gỗ - XD công trình dân dụng, công nghiệp, CSHT, giao thông, thủy lợi, điện và các công trình ngầm dưới đất, dưới nước - Đầu tư XD CSHT và KD địa ốc, DV nhà đất, môi giới BĐS... |
VP đại diện
|
Tên: VP Đại diện CTCP XNK và Xây Dựng Công Trình Quận 9 Địa chỉ: 14/125 Lã Xuân Oai - Âp Mỹ Thành - P.Long Thạnh Mỹ - Q.9 -TP.HCM Mã số: 0301127673-015 |
- Tháng 4/1997, TCT Xây Dựng CTGT 6 quyết định thành lập CT Dịch vụ và kinh doanh tổng hợp. - Tháng 6/1997, CT đổi tên thành CT Kinh doanh XNK vật tư thiết bị GTVT (TRANIMEXCO). - Tháng 4/1998, CT sáp nhập với CT XNK tổng hợp GTVT (GETRANIMEX). - Tháng 8/1999 CT đổi tên thành CT XNK và Xây dựng công trình (TRANIMEXCO). - Ngày 19/10/2004, CT đã tổ chức ĐHĐCĐ thành lập CCTCP XNK và XD công trình (TRANIMEXCO). - Ngày 15/11/2004, CT chính thức hoạt động theo hình thức CTCP với vốn điều lệ 8.1 tỷ đồng. - Tháng 5/2006: Tăng vốn điều lệ lên 15.68 tỷ đồng. - Tháng 3/2007: Tăng vốn điều lệ lên 38 tỷ đồng |
24/04/2018 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 2,000,000 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
14/09/2017 09:00
|
Trả cổ tức năm 2015 bằng tiền, 300 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
14/09/2017 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2015 bằng tiền, 300 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|