CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
|
|
11,100 
0 (0.00%)
18/04 04:06 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
0
|
Cao nhất
|
0
|
Thấp nhất
|
0
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
161
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
3,900
|
Cao 52T
|
15,700
|
Thấp 52T
|
6,300
|
KLBQ 52T
|
210
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
-0.1
|
|
EPS
|
134
|
P/E
|
82.84
|
F P/E
|
40.21
|
BVPS
|
12,552
|
P/B
|
0.88
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
18/04/25 |
11,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 975 | - | - |
17/04/25 |
11,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 2,020 | - | - |
16/04/25 |
11,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 1,716.67 | - | - |
15/04/25 |
11,200 |
-200 ▼(-1.75%)
| 808 | 266.67 | 1,000 | - | - |
14/04/25 |
11,400 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 1,783.33 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
HPG
|
|
25,600 (0.39%)
|
|
7,362,700
|
|
13.07
|
|
1.43
|
|
163,744
|
HSG
|
|
13,650 (1.11%)
|
|
2,061,100
|
|
14.58
|
|
0.76
|
|
8,476
|
NKG
|
|
12,000 (1.27%)
|
|
2,008,400
|
|
6.91
|
|
0.65
|
|
5,371
|
DTL
|
|
10,200 (0.00%)
|
|
0
|
|
27.57
|
|
0.82
|
|
618
|
VCA
|
|
10,400 (-1.89%)
|
|
3,300
|
|
155.88
|
|
0.82
|
|
158
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL |
Tên tiếng Anh
|
VNSTEEL - Nha Be Steel Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
Thép Nhà Bè - VNSTEEL
|
Địa chỉ
|
KCN Nhơn Trạch 2 - Nhơn Phú - X. Phú Hội - H. Nhơn Trạch - T. Đồng Nai |
Điện thoại
|
(84.28) 3829 8244 |
Fax
|
(84.28) 3829 8245 |
Email
|
thepnhabe@nbsteel.vn
|
Website
|
http://nbsteel.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản |
Ngày niêm yết
|
16/04/2010 |
Vốn điều lệ
|
144,900,000,000 |
Số CP niêm yết
|
14,490,000 |
Số CP đang LH
|
14,490,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0305393838 |
GPTL
|
2253/QĐ-BCN |
Ngày cấp
|
01/01/2008 |
GPKD
|
4103008871 |
Ngày cấp
|
25/12/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm thép. |
|
|
- Tiền thân của CT trước 1975 là hãng thép VITHACO (Việt Thành) của các chủ tư bản người Hoa. - Lần lượt mang tên nhà máy Luyện cán thép Việt Thành (1976), nhà máy Luyện cán thép Nhà Bè (1980), nhà máy Thép Nhà Bè (1991), Công ty Thép Nhà Bè (6/2007). - Ngày 25/12/2007: Thành lập công ty. - Từ ngày 01/01/2008 chuyển thành CTCP Thép Nhà Bè. - Tháng 11/2009: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. - Ngày 16/04/2010: Ngày giao dịch đầu tiên trên Upcom với giá là 17,900 đ/cp. Tăng vốn điều lệ lên 115 tỷ đồng. - Ngày 05/4/2016: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL. - Tháng 04/2023: Tăng vốn điều lệ lên 144.9 tỷ đồng. |
07/03/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: KCN Nhơn Trạch 2 - Nhơn Phú - X. Phú Hội - H. Nhơn Trạch - T. Đồng Nai
|
|
29/07/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
|
Địa điểm
: KCN Nhơn Trạch 2 - X. Phú Hội - H. Nhơn Trạch - T. Đồng Nai
|
|
20/03/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: KCN Nhơn Trạch 2 - X. Phú Hội - H. Nhơn Trạch - T. Đồng Nai
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|