!
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác

10,100  

0 (0.00%)

29/04 08:20
Đang giao dịch

Mở cửa 10,100
Cao nhất 10,100
Thấp nhất 10,100
KLGD 0
Vốn hóa 33
Dư mua 0
Dư bán 0
Cao 52T 15,000
Thấp 52T 6,300
KLBQ 52T 209
NN mua 0
% NN sở hữu 0
Cổ tức TM 587
T/S cổ tức 0.06
Beta 0.1
EPS 616
P/E 16.40
F P/E 11.90
BVPS 10,893
P/B 0.93
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 10,100 0(0.00%) 0----
28/04/25 10,100 0(0.00%) 0----
25/04/25 10,100 0(0.00%) 0----
24/04/25 10,100 0(0.00%) 0----
23/04/25 10,100 0(0.00%) 0----
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
224,311 234,730 246,281 276,543
LN gộp
13,384 18,238 22,681 23,322
LN thuần từ HĐKD
1,398 1,958 3,948 4,071
LNST thu nhập DN
1,133 2,273 2,828 2,944
LNST của CĐ cty mẹ
1,133 2,273 2,828 2,944
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
141,233 156,475 159,046 158,598
Tổng tài sản
157,399 174,245 172,484 168,260
Nợ ngắn hạn
74,338 91,997 91,239 89,634
Nợ phải trả
124,156 139,996 137,481 133,142
Vốn chủ sở hữu
33,243 34,249 35,002 35,118
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
0.50 0.97 1.15 1.06
ROA
0.70 1.37 1.63 1.73
ROE
3.51 6.74 8.17 8.40
EPS
343 689 858 893
BVPS
10,337 10,629 10,858 10,893
P/E
29.41 14.22 8.16 11.32
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  SIP   63,500 (1.60%)   309,000   11.09   3.92   13,369  
  BWE   48,900 (2.73%)   302,000   16.90   2.03   10,755  
  TDM   52,700 (0.19%)   16,200   19.09   2.33   5,797  
  CLW   43,750 (0.00%)   0   13.06   2.13   569  
  TDW   60,000 (0.67%)   100   9.12   2.01   510  
  Tin tức
THU: Thay đổi nhân sự
THU: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
THU: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
THU: Báo cáo thường niên 2024
THU: Quyết định duy trì diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán
THU: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
THU: Giải trình nguyên nhân và đưa ra phương án khắc phục tình trạng chứng khoán bị cảnh báo
  Tải tài liệu
   THU: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   THU: TCX124013: Công ty cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương công bố Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc thông qua phương án chi tiết việc sử dụng số tiền thu được từ đợt chào bán cổ phiếu riêng lẻ để tăng vốn Điều lệ
   THU: TCX124012: Công ty cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương công bố Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc thông qua phương án chi tiết việc sử dụng số tiền thu được từ đợt chào bán cổ phiếu riêng lẻ để tăng vốn Điều lệ
   THU: TCX124011: Công ty cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương công bố Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc thông qua phương án chi tiết việc sử dụng số tiền thu được từ đợt chào bán cổ phiếu riêng lẻ để tăng vốn Điều lệ
   THU: Báo cáo thường niên năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngày niêm yết 06/06/2017
Vốn điều lệ 32,977,900,000
Số CP niêm yết 3,297,790
Số CP đang LH 3,297,790