CTCP Cấp nước Thanh Hóa
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Nước, chất thải và các hệ thống khác
|
|
5,100 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
5,100
|
Cao nhất
|
5,100
|
Thấp nhất
|
5,100
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
168
|
|
Dư mua
|
6,900
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
5,100
|
Thấp 52T
|
3,700
|
KLBQ 52T
|
0
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
1,009
|
T/S cổ tức |
0.20
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
1,951
|
P/E
|
2.61
|
F P/E
|
3.96
|
BVPS
|
13,257
|
P/B
|
0.38
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
5,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 690 | - | - | - |
28/04/25 |
5,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 744.44 | - | - | - |
25/04/25 |
5,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 645.45 | - | - | - |
24/04/25 |
5,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 690 | - | - | - |
23/04/25 |
5,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 755.56 | - | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
SIP
|
|
63,500 (1.60%)
|
|
309,000
|
|
9.90
|
|
2.52
|
|
13,369
|
BWE
|
|
48,900 (2.73%)
|
|
302,000
|
|
16.90
|
|
2.03
|
|
10,755
|
TDM
|
|
52,700 (0.19%)
|
|
16,200
|
|
19.09
|
|
2.33
|
|
5,797
|
CLW
|
|
43,750 (0.00%)
|
|
0
|
|
13.06
|
|
2.13
|
|
569
|
TDW
|
|
60,000 (0.67%)
|
|
100
|
|
9.12
|
|
2.01
|
|
510
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Cấp nước Thanh Hóa |
Tên tiếng Anh
|
Thanh Hoa Water Supply JSC |
Tên viết tắt
|
THAWACO
|
Địa chỉ
|
Số 99 - Đường Mật Sơn - P. Đông Vệ - Tp. Thanh Hóa - T. Thanh Hóa |
Điện thoại
|
(84.237) 385 2966 |
Fax
|
(84.237) 385 6648 |
Email
|
cnth@capnuocth.vn
|
Website
|
http://capnuocth.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngày niêm yết
|
05/10/2017 |
Vốn điều lệ
|
329,954,110,000 |
Số CP niêm yết
|
32,995,411 |
Số CP đang LH
|
32,995,411
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
2800219549 |
GPTL
|
2039/QĐ-CT |
Ngày cấp
|
29/07/2005 |
GPKD
|
2800219549 |
Ngày cấp
|
03/10/2005 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Quản lý và sản xuất kinh doanh nước sạch. - Đầu tư xây dựng các công trình cấp thoát nước và vệ sinh môi trường, tổng thầu thực hiện các dự án cấp thoát nước theo hình thức chìa khóa trao tay. - Thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị công nghệ cho các công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải và chất rắn. - Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, các công trình giao thông, thủy lợi quy mô vừa và nhỏ. - Kinh doanh dịch vụ khách sạn. |
|
|
- Tiền thân Công ty TNHH MTV Cấp nước Thanh Hóa (nay là CTCP Cấp nước Thanh Hóa) là Nhà máy lọc nước Thanh Hóa do chính quyền thuộc Pháp quản lý 1954. - Ngày 27/12/1986: Nhà máy nước Thanh Hóa đổi tên thành Công ty Cấp nước Thanh Hóa theo Quyết định số 1690/QĐ-TC-UBTH. - Ngày 30/05/1992: Đổi thành Công ty Cấp nước - Thoát nước Thanh Hóa theo Quyết định số 775/QĐ-TC-UBTH. - Ngày 15/04/1996: Đổi thành Công ty Cấp nước Thanh Hóa. - Ngày 29/07/2005: Đổi thành Công ty TNHH MTV Cấp nước Thanh Hóa theo Quyết định số 2039/QĐ-CT-UBTH. - Ngày 27/05/2016: Chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi là CTCP Cấp nước Thanh Hóa với vốn điều lệ 318.277 tỷ đồng. - Ngày 29/05/2017: Tăng vốn điều lệ lên 329.954 tỷ đồng. - Ngày 05/10/2017: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,000 đ/CP. |
16/06/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
:
|
|
24/06/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,009 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
24/06/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,009 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|