CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
|
|
8,300 
0 (0.00%)
16/04 02:19 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
0
|
Cao nhất
|
0
|
Thấp nhất
|
0
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
101
|
|
Dư mua
|
10,800
|
Dư bán
|
3,800
|
Cao 52T
|
26,000
|
Thấp 52T
|
7,000
|
KLBQ 52T
|
23,783
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.34
|
Cổ tức TM
|
7,000
|
T/S cổ tức |
0.84
|
Beta
|
1.69
|
|
EPS
|
43
|
P/E
|
192.40
|
F P/E
|
25.29
|
BVPS
|
17,396
|
P/B
|
0.48
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
16/04/25 |
8,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 1,542.86 | 542.86 | - | - |
15/04/25 |
8,200 |
0 ■(0.00%)
| 6,600 | 1,871.43 | 1,605.26 | - | - |
14/04/25 |
8,900 |
0 ■(0.00%)
| 8,810 | 573.08 | 1,039.29 | - | - |
11/04/25 |
8,700 |
0 ■(0.00%)
| 11,400 | 1,873.68 | 814.89 | - | - |
10/04/25 |
8,700 |
+1,100 ▲(14.47%)
| 5,000 | 1,744.44 | 1,250 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
HPG
|
|
25,850 (0.00%)
|
|
1,177,300
|
|
13.25
|
|
1.44
|
|
165,343
|
HSG
|
|
14,050 (0.36%)
|
|
201,500
|
|
15.12
|
|
0.78
|
|
8,725
|
NKG
|
|
12,100 (2.54%)
|
|
222,900
|
|
6.88
|
|
0.65
|
|
5,416
|
DTL
|
|
10,200 (0.00%)
|
|
0
|
|
27.57
|
|
0.82
|
|
618
|
VCA
|
|
11,250 (2.27%)
|
|
100
|
|
161.76
|
|
0.89
|
|
171
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản |
Ngày niêm yết
|
06/10/2011 |
Vốn điều lệ
|
122,253,930,000 |
Số CP niêm yết
|
12,225,393 |
Số CP đang LH
|
12,225,393
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0305409326 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
29/12/2007 |
GPKD
|
4103008922 |
Ngày cấp
|
29/12/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất, mua bán, XNK thép , nguyên nhiên liệu, thứ phế kim loại cho sản xuất thép, các loại vật tư, thiết bị, phụ tùng cho SX thép, xây dựng, giao thông, cơ khí, công nghiệp - Sản xuất, mua bán VLXD - Sản xuất, kinh doanh oxy, nitơ, argon dạng khí và lỏng - Kinh doanh, khai thác cảng. |
|
|
- Tiền thân là Việt Nam Kim Khí CTy - VIKIMCO thành lập năm 1960. - Ngày 01/01/1978: đổi tên thành Nhà máy Quốc doanh Cán Thép VIKIMCO. - Ngày 27/07/1988: đổi tên thành Nhà máy Thép Thủ Đức. - Ngày 01/07/2007: chuyển đổi thành CTy Thép Thủ Đức với vốn điều lệ ban đầu 111.14 tỷ đồng. - Ngày 01/01/2008: chuyển thành CTCP Thép Thủ Đức. - Tháng 9/2010: Tăng vốn điều lệ lên 122.25 tỷ đồng |
10/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Km 9 - Đường Võ Nguyên Giáp - P. Trường Thọ - Tp. Thủ Đức - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
27/06/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 7,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
27/06/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 7,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|