!
CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2023 Quý 3/2023 Quý 4/2023 Quý 1/2024
Doanh thu thuần
1,161,759 874,609 1,010,219 1,030,303
LN gộp
66,682 46,002 151,445 68,273
LN thuần từ HĐKD
19,259 3,441 101,989 11,944
LNST thu nhập DN
15,647 2,776 82,064 9,669
LNST của CĐ cty mẹ
15,647 2,776 82,064 9,669
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2023 Quý 3/2023 Quý 4/2023 Quý 1/2024
Tài sản ngắn hạn
676,591 807,119 658,603 927,941
Tổng tài sản
1,330,019 1,521,016 1,249,668 1,462,521
Nợ ngắn hạn
707,329 830,822 479,250 764,976
Nợ phải trả
982,526 1,170,746 817,334 1,066,603
Vốn chủ sở hữu
347,494 350,270 432,334 395,918
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2023 Quý 3/2023 Quý 4/2023 Quý 1/2024
ROS
1.35 0.32 8.12 0.94
ROA
1.08 0.19 5.92 0.71
ROE
4.33 0.80 20.97 2.36
EPS
2,258 2,251 3,782 3,742
BVPS
11,804 11,898 14,686 13,449
P/E
4.78 4.49 2.72 3.77
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  KSB   15,550 (-0.96%)   656,100   22.53   0.66   1,780  
  NNC   30,900 (0.32%)   11,700   9.09   1.55   677  
  DHA   38,100 (-1.17%)   21,700   8.44   1.31   561  
  C32   17,800 (-1.11%)   2,300   15.67   0.49   268  
  BMC   20,700 (-2.59%)   79,600   12.15   1.08   257  
  Tin tức
10 sự kiện chứng khoán nổi bật năm 2024
Đâu là những Doanh nghiệp Đạt Chuẩn công bố thông tin 5 năm liên tục trên sàn chứng khoán?
IR Awards 2024: 424 doanh nghiệp niêm yết thực hiện tốt các tiêu chuẩn công bố thông tin, tỷ lệ tăng mạnh lên mức 60%
TDN: Thông báo của VSD về ngày đăng ký cuối cùng và xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán
TDN: Ngày đăng ký cuối cùng Hoán đổi cổ phiếu Công ty cổ phần Than Đèo Nai – Vinacomin thành cổ phiếu của công ty hợp nhất là Công ty cổ phần Than Đèo Nai – Cọc Sáu - TKV
TDN: Trần Văn Vang - Thành viên BKS - đã mua 0 CP
TDN: TDN- CBTT VE VIEC KY HOP DONG KIEM TOAN BCTC NAM 2024
  Tải tài liệu
   TDN: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   TDN: BCTC quý 1 năm 2024
   TDN: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   TDN: Nghị quyết HĐQT về việc gia hạn tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
   TDN: Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc thông qua Bản cáo bạch và hồ sơ triển khai đãng ký phát hành cổ phiếu để hoán đổi cổ phần theo hợp đồng hợp nhất giữa Công ty cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin và Công ty cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch Khác
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết 21/11/2008
Vốn điều lệ 294,390,970,000
Số CP niêm yết 29,439,097
Số CP đang LH 29,439,097