Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
SIP
|
|
65,500 (-5.07%)
|
|
3,569,100
|
|
11.52
|
|
2.83
|
|
13,790
|
BWE
|
|
44,300 (-2.21%)
|
|
243,300
|
|
14.84
|
|
1.77
|
|
9,743
|
TDM
|
|
54,500 (0.00%)
|
|
600
|
|
29.99
|
|
2.38
|
|
5,995
|
CLW
|
|
47,000 (0.00%)
|
|
0
|
|
11.55
|
|
2.39
|
|
611
|
TDW
|
|
57,900 (0.00%)
|
|
0
|
|
8.46
|
|
2.03
|
|
492
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Đô thị Tân An |
Tên tiếng Anh
|
Tan An Public Services Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
TAPUCO
|
Địa chỉ
|
Số 8 - Tỉnh lộ 827 - P. 7 - Tp. Tân An - T. Long An |
Điện thoại
|
(84.272) 382 6127 - 355 2580 |
Fax
|
(84.272) 383 8900 |
Email
|
congtrinhdothitanan@yahoo.com.vn
|
Website
|
http://tapuco.com
|
Sàn giao dịch
|
OTC |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngày niêm yết
|
07/09/2016 |
Vốn điều lệ
|
14,167,000,000 |
Số CP niêm yết
|
1,416,700 |
Số CP đang LH
|
1,416,700
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
1100209487 |
GPTL
|
2486/QĐ-UB |
Ngày cấp
|
14/10/1997 |
GPKD
|
1100209487 |
Ngày cấp
|
03/11/2009 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Hoạt động dịch vụ: Thực hiện công tác quét dọn vệ sinh công cộng; quản lý hệ thống thoát nước đô thị; quản lý và thi công xây dựng xây dựng công viên - cây xanh và cơ sở hạ tầng - Thi công xây lắp: Trồng cây xanh; lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống thoát nước đô thị; san lắp dân dụng và xây dựng CSHT. |
|
|
- Tiền thân là Công ty Công trình Đô thị Tân An - Ngày 27/11/2006, từ Công ty Công trình Đô thị Tân An đổi tên thành Công ty TNHH MTV Công trình Đô thị Tân An theo QĐ số 2875/QĐ - UBND - Ngày 23/02/2009, đổi tên CTCP Đô thị Tân An theo QĐ số 513/QĐ - UBND - Ngày 03/11/2009, chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP theo GCNĐKKD số 1100209487 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Long An cấp, đăng ký lần đầu ngày 03/11/2009 với VĐL là 14,167,000,000 - Ngày 07/09/2016 giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 12,000 đồng/CP. - Ngày 12/08/2022: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM. |
11/07/2022 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,491 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
11/07/2022 09:00
|
Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,491 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
06/07/2021 09:00
|
Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,073 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|