!
CTCP Vận tải biển Hải Âu
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Vận tải đường thủy

12,300  

-1,800 (-12.77%)

11/04 08:19
Kết thúc phiên

Mở cửa 14,100
Cao nhất 14,200
Thấp nhất 12,000
KLGD 147,473
Vốn hóa 61
Dư mua 25,127
Dư bán 70,927
Cao 52T 15,900
Thấp 52T 5,100
KLBQ 52T 18,661
NN mua 0
% NN sở hữu 0
Cổ tức TM 13,000
T/S cổ tức 1.06
Beta 0.06
EPS 110
P/E 128.15
F P/E 16.33
BVPS 11,219
P/B 1.10
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
11/04/25 12,300 -1,800(-12.77%) 147,473541.07863.24--
10/04/25 14,100 -200(-1.40%) 267,510627.161,025.77--
09/04/25 24,600 -4,000(-13.99%) 211,209434.77878.39--
08/04/25 29,200 +2,800(10.61%) 384,877773.351,015.23--
04/04/25 27,300 +3,500(14.71%) 307,162736.481,067.25--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
29,267 93,793 31,747 23,925
LN gộp
6,739 68,603 8,131 1,610
LN thuần từ HĐKD
4,106 65,567 6,629 462
LNST thu nhập DN
4,106 58,384 4,838 60,847
LNST của CĐ cty mẹ
4,106 58,384 4,838 60,847
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
13,087 65,388 49,348 110,863
Tổng tài sản
27,150 86,400 64,442 122,501
Nợ ngắn hạn
16,719 17,589 9,423 11,616
Nợ phải trả
16,723 17,589 9,423 11,616
Vốn chủ sở hữu
10,427 68,811 55,019 110,885
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
14.03 62.25 15.24 254.32
ROA
15.39 102.83 6.41 65.10
ROE
49.03 147.36 7.81 73.35
EPS
824 11,721 971 12,215
BVPS
2,093 13,814 11,045 22,261
P/E
10.68 0.58 11.94 0.86
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  PVT   20,300 (2.01%)   5,928,200   6.29   0.70   7,227  
  VOS   12,400 (3.33%)   3,389,300   5.01   0.87   1,736  
  VTO   12,400 (6.44%)   591,300   8.91   0.85   990  
  VIP   13,100 (1.55%)   416,000   8.81   0.70   897  
  GSP   11,350 (5.09%)   192,700   6.30   0.82   697  
  Tin tức
Hai doanh nghiệp UPCoM chi cổ tức tiền mặt “khủng” 120%
SSG: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt
SSG: Thay đổi nhân sự
SSG: Báo cáo thường niên 2024
SSG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
SSG: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền mặt năm 2024
SSG: Báo cáo tài chính năm 2024
  Tải tài liệu
   SSG: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   SSG: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   SSG: Báo cáo thường niên năm 2024
   SSG: BCTC Kiểm toán năm 2024
   SSG: Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Vận tải đường thủy
Ngày niêm yết 05/01/2011
Vốn điều lệ 50,000,000,000
Số CP niêm yết 5,000,000
Số CP đang LH 4,981,190