CTCP Sông Đà 10
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
|
5,300 
-100 (-1.85%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
5,700
|
Cao nhất
|
5,700
|
Thấp nhất
|
5,200
|
KLGD
|
5,766
|
Vốn hóa
|
226
|
|
Dư mua
|
62,834
|
Dư bán
|
118,234
|
Cao 52T
|
6,700
|
Thấp 52T
|
3,300
|
KLBQ 52T
|
47,824
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
2.01
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
1.28
|
|
EPS
|
553
|
P/E
|
9.79
|
F P/E
|
14.28
|
BVPS
|
18,693
|
P/B
|
0.28
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
11/04/25 |
5,300 |
-100 ▼(-1.85%)
| 5,766 | 1,854.05 | 2,296.3 | - | - |
10/04/25 |
5,600 |
+500 ▲(9.80%)
| 160,604 | 1,967.24 | 3,866.1 | - | 68,800 |
09/04/25 |
4,800 |
-500 ▼(-9.43%)
| 123,631 | 6,690.48 | 3,800 | - | - |
08/04/25 |
4,800 |
-600 ▼(-11.11%)
| 294,100 | 7,097.83 | 5,467.86 | 7,000 | - |
04/04/25 |
5,100 |
0 ■(0.00%)
| 201,700 | 6,990 | 7,118.92 | 50,000 | 11,500 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
LGC
|
|
69,500 (0.00%)
|
|
0
|
|
25.19
|
|
2.36
|
|
13,403
|
PC1
|
|
20,950 (6.35%)
|
|
2,428,800
|
|
17.19
|
|
0.97
|
|
7,493
|
CII
|
|
11,800 (5.36%)
|
|
16,972,800
|
|
9.26
|
|
0.41
|
|
6,466
|
HHV
|
|
11,400 (6.54%)
|
|
12,379,000
|
|
14.56
|
|
0.71
|
|
4,928
|
DPG
|
|
47,300 (4.76%)
|
|
1,164,500
|
|
12.78
|
|
1.14
|
|
2,980
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Xây dựng và Bất động sản |
Ngành
|
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngày niêm yết
|
05/02/2024 |
Vốn điều lệ
|
427,323,110,000 |
Số CP niêm yết
|
42,732,311 |
Số CP đang LH
|
42,732,311
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
5900189357 |
GPTL
|
2114/QÐ_BXD |
Ngày cấp
|
14/11/2005 |
GPKD
|
0103010419 |
Ngày cấp
|
26/12/2005 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Xây dựng các công trình ngầm và dịch vụ dưới lòng đất, công trình thủy điện, thủy lợi, giao thông, công trình công nghiệp, công trình công cộng, nhà ở - Khai thác mỏ và chế biến khoáng sản - Sản xuất, kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông, phụ tùng, phụ kiện bằng kim loại phục vụ xây dựng... |
|
|
- Tiền thân là Công ty Xây dựng công trình ngầm, được thành lập năm 1981. - Ngày 26/12/2005: Công ty chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP đồng thời đổi tên thành CTCP Sông Đà 10 với vốn điều lệ là 60 tỷ đồng. - Ngày 14/12/2006: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn HNX. - Tháng 11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 117 tỷ đồng. - Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 210.6 tỷ đồng. - Tháng 12/2013: Tăng vốn điều lệ lên 273.78 tỷ đồng. - Tháng 03/2014: Tăng vốn điều lệ lên 389.78 tỷ đồng. - Tháng 05/2015: Tăng vốn điều lệ lên 427.32 tỷ đồng. - Ngày 24/01/2024: Ngày hủy niêm yết bắt buộc trên HNX. - Ngày 05/02/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 3,000 đ/CP. |
25/06/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Tòa nhà Tổng công ty Sông Đà - Đường Phạm Hùng - P. Mỹ Đình 1 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội.
|
|
26/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Đường Phạm Hùng - P. Mỹ Đình 1 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội.
|
|
29/06/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: Đường Phạm Hùng - P. Mỹ Đình 1 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội.
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|