CTCP Sông Đà 9
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
22/07/24 12,500 0(0.00%) 35,4861,665.792,283.7850050
19/07/24 12,500 0(0.00%) 12,6002,479.171,265.79--
18/07/24 12,500 +200(1.63%) 7,8861,631.031,134.15500-
17/07/24 12,300 -400(-3.15%) 89,5302,605.171,988.734,200-
16/07/24 12,700 +100(0.79%) 20,5002,504.761,373.21-500
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
SD9: Công bố ký hợp đồng kiểm toán 2024
SD9: Mai Thị Hồng Nhi - người có liên quan đến Thành viên BKS - đã bán 8,900 CP
SD9: Mai Thị Hồng Nhi - người có liên quan đến Thành viên BKS - đăng ký bán 8,900 CP
SD9: Báo cáo tài chính quý 1/2024 (công ty mẹ)
SD9: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
SD9: Báo cáo tài chính quý 1/2024
SD9: Thay đổi ngày thanh toán cổ tức
  Tải tài liệu
   SD9: Giải trình kết quả kinh doanh Công ty mẹ quý 1 năm 2024
   SD9: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2024
   SD9: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2024
   SD9: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   SD9: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngày niêm yết 20/12/2006
Vốn điều lệ 342,340,000,000
Số CP niêm yết 34,234,000
Số CP đang LH 34,234,000