CTCP Sông Đà 9
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
|
11,600 
-300 (-2.52%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
11,600
|
Cao nhất
|
11,600
|
Thấp nhất
|
11,600
|
KLGD
|
308
|
Vốn hóa
|
397
|
|
Dư mua
|
140,692
|
Dư bán
|
11,292
|
Cao 52T
|
12,900
|
Thấp 52T
|
8,400
|
KLBQ 52T
|
48,205
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
2.44
|
Cổ tức TM
|
1,000
|
T/S cổ tức |
0.09
|
Beta
|
0.61
|
|
EPS
|
789
|
P/E
|
15.08
|
F P/E
|
19.14
|
BVPS
|
24,762
|
P/B
|
0.47
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
11,600 |
-300 ▼(-2.52%)
| 308 | 12,818.18 | 725 | - | - |
28/04/25 |
11,900 |
+300 ▲(2.59%)
| 2,000 | 8,526.67 | 916 | - | - |
25/04/25 |
11,600 |
0 ■(0.00%)
| 1,300 | 10,822.22 | 1,242.86 | - | - |
24/04/25 |
11,600 |
0 ■(0.00%)
| 2,600 | 3,110.53 | 1,513.33 | 100 | - |
23/04/25 |
11,600 |
0 ■(0.00%)
| 7,901 | 8,683.33 | 1,327.78 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
THD
|
|
27,700 (-0.36%)
|
|
6,100
|
|
109.45
|
|
2.46
|
|
10,664
|
L18
|
|
32,800 (-0.61%)
|
|
55,600
|
|
6.15
|
|
1.59
|
|
1,250
|
LHC
|
|
74,300 (0.00%)
|
|
7,901
|
|
11.64
|
|
4.68
|
|
1,070
|
S99
|
|
6,700 (0.00%)
|
|
23,946
|
|
20.74
|
|
0.39
|
|
664
|
S55
|
|
59,000 (0.00%)
|
|
0
|
|
5.52
|
|
0.63
|
|
590
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Sông Đà 9 |
Tên tiếng Anh
|
Song Da No 9 Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
SONG DA 9.,JSC
|
Địa chỉ
|
Tòa nhà Sông Đà 9 - Đường Phạm Hùng - P.Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - Tp.Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 3768 3746 |
Fax
|
(84.24) 3768 2684 |
Email
|
contact@songda9.com
|
Website
|
http://www.songda9.com
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Xây dựng và Bất động sản |
Ngành
|
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngày niêm yết
|
20/12/2006 |
Vốn điều lệ
|
342,340,000,000 |
Số CP niêm yết
|
34,234,000 |
Số CP đang LH
|
34,234,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0100845515 |
GPTL
|
2159/QD-BXD |
Ngày cấp
|
18/11/2005 |
GPKD
|
0103010465 |
Ngày cấp
|
04/01/2006 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Xây lắp của các công trình thủy điện, hệ thống đường dây và các trạm biến thế điện, các công trình giao thông, thủy lợi, xây dựng dân dụng - Sản xuất cấu kiện bê tông, cấu kiện bằng kim loại, vật liệu phục vụ xây dựng, phụ tùng ô tô, máy xây dựng - Nhận thầu thi công bằng phương pháp khoan mìn nổ - Dịch vụ vận tải hàng hóa, xăng, dầu, mỡ, sửa chữa, bảo trì xe máy thiết bị... |
|
|
- Tiền thân là Liên trạm Cơ giới thủy điện Thác Bà được thành lập từ năm 1960. - Ngày 04/01/2006: CTCP Sông Đà 9 chính thức được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 70 tỷ đồng. - Ngày 20/12/2006: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn HNX. - Tháng 11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 109.9 tỷ đồng. - Tháng 12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. - Tháng 11/2010: Tăng vốn điều lệ lên 292.5 tỷ đồng. - Tháng 03/2014: Tăng vốn điều lệ lên 305.66 tỷ đồng. - Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 342.34 tỷ đồng. |
25/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Tòa nhà Sông Đà 9 - Đường Phạm Hùng - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
|
|
24/03/2025 09:00
|
Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
24/03/2025 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|