!
CTCP Sông Đà 5
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng

8,100  

0 (0.00%)

29/04 08:20
Đang giao dịch

Mở cửa 8,100
Cao nhất 8,200
Thấp nhất 8,000
KLGD 40,400
Vốn hóa 211
Dư mua 28,900
Dư bán 44,500
Cao 52T 9,300
Thấp 52T 6,900
KLBQ 52T 29,429
NN mua 21,200
% NN sở hữu 2.45
Cổ tức TM 700
T/S cổ tức 0.09
Beta 0.93
EPS 960
P/E 8.44
F P/E 9.40
BVPS 18,781
P/B 0.43
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 8,100 0(0.00%) 40,4002,4753,032.1421,200-
28/04/25 8,100 +300(3.85%) 77,0002,9782,187.185,000-
25/04/25 7,800 -100(-1.27%) 2,4001,789.291,325--
24/04/25 7,900 0(0.00%) 3001,419.232,512.5--
23/04/25 7,900 0(0.00%) 3,2001,917.241,164.711,000-
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Doanh thu thuần
777,162 488,861 517,013 801,551
LN gộp
28,505 34,316 15,259 30,659
LN thuần từ HĐKD
10,680 5,748 7,552 9,700
LNST thu nhập DN
6,852 5,693 4,551 7,873
LNST của CĐ cty mẹ
6,852 5,693 4,551 7,873
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
1,435,057 1,235,757 1,304,746 1,337,195
Tổng tài sản
1,728,706 1,531,781 1,596,792 1,646,860
Nợ ngắn hạn
1,091,793 914,644 978,247 1,039,850
Nợ phải trả
1,258,518 1,055,899 1,116,360 1,158,555
Vốn chủ sở hữu
470,188 475,881 480,432 488,305
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
0.88 1.16 0.88 0.98
ROA
0.40 0.35 0.29 0.49
ROE
1.44 1.20 0.95 1.63
EPS
879 865 909 960
BVPS
18,084 18,303 18,478 18,781
P/E
8.76 8.78 8.80 8.54
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  THD   27,700 (-0.36%)   6,100   109.45   2.46   10,664  
  L18   32,800 (-0.61%)   55,600   6.15   1.59   1,250  
  LHC   74,300 (0.00%)   7,901   15.99   1.43   1,070  
  S99   6,700 (0.00%)   23,946   20.74   0.39   664  
  S55   59,000 (0.00%)   0   5.52   0.63   590  
  Tin tức
SD5: Thay đổi nhân sự
SD5: Báo cáo tài chính quý 1/2025
SD5: Nghị quyết Hội đồng quản trị
SD5: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
SD5: Báo cáo thường niên 2024
SD5: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
SD5: Báo cáo tài chính năm 2024
  Tải tài liệu
   SD5: BCTC quý 1 năm 2025
   SD5: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   SD5: Báo cáo thường niên năm 2024
   SD5: BCTC Kiểm toán năm 2024
   SD5: Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngày niêm yết 27/12/2006
Vốn điều lệ 259,998,480,000
Số CP niêm yết 25,999,848
Số CP đang LH 25,999,848