!
CTCP SAM Holdings
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện

6,190  

-60 (-0.96%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 6,230
Cao nhất 6,260
Thấp nhất 6,120
KLGD 122,000
Vốn hóa 2,352
Dư mua 22,100
Dư bán 27,700
Cao 52T 8,000
Thấp 52T 6,000
KLBQ 52T 642,624
NN mua 0
% NN sở hữu 0.52
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 0.92
EPS 221
P/E 28.28
F P/E 18.90
BVPS 12,318
P/B 0.50
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 6,190 -60(-0.96%) 122,000787.431,592.55-900
28/04/25 6,250 +20(0.32%) 64,900998.861,025-1,900
25/04/25 6,230 -30(-0.48%) 145,2001,095.591,649.51-1,200
24/04/25 6,260 +70(1.13%) 99,900749.66995.082003,400
23/04/25 6,190 +90(1.48%) 186,1001,384.871,278.6716,7007,000
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Doanh thu thuần
1,635,022 918,819 861,022 1,163,668
LN gộp
60,136 48,459 40,018 47,137
LN thuần từ HĐKD
48,937 9,942 41,055 14,424
LNST thu nhập DN
46,776 8,144 12,258 5,655
LNST của CĐ cty mẹ
42,329 2,566 18,123 3,517
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
2,705,222 2,613,355 2,203,990 2,335,478
Tổng tài sản
6,748,006 6,762,192 6,375,206 6,582,561
Nợ ngắn hạn
1,892,189 1,735,110 1,320,298 1,407,791
Nợ phải trả
2,093,709 2,089,415 1,694,924 1,896,258
Vốn chủ sở hữu
4,654,297 4,672,777 4,680,282 4,686,303
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
2.86 0.89 1.42 0.49
ROA
0.63 0.04 0.28 0.05
ROE
1.01 0.17 0.26 0.12
EPS
193 183 221 175
BVPS
12,249 12,298 12,318 12,334
P/E
35.86 35.74 33.93 41.29
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  GEE   79,000 (-1.37%)   866,200   12.39   3.24   24,095  
  GEX   26,500 (1.73%)   6,177,500   12.74   0.92   22,775  
  RAL   112,000 (-0.09%)   5,700   4.56   0.80   2,637  
  PAC   29,900 (-1.64%)   144,300   11.04   1.39   1,390  
  TYA   15,950 (1.59%)   93,800   5.78   0.86   489  
  Tin tức
SAM: Đính chính nội dung số Biên bản và Nghị quyết HĐQT tại thông báo thay đổi nhân sự số 05/2025/TB-SAM
SAM: Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế quý 1/2025 so với quý 1/2024
SAM: BCTC quý 1 năm 2025
SAM: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
SAM: Thông báo thay đổi nhân sự - Thành viên HĐQT nhiệm kỳ 2025 - 2030
SAM: Nghị quyết, Biên bản họp và tài liệu ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
SAM: Báo cáo thường niên năm 2024
  Tải tài liệu
   SAM: Đính chính nội dung số Biên bản và Nghị quyết HĐQT tại thông báo thay đổi nhân sự số 05/2025/TB-SAM
   SAM: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025
   SAM: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
   SAM: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   SAM: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện
Ngày niêm yết 28/07/2000
Vốn điều lệ 3,799,609,710,000
Số CP niêm yết 379,960,971
Số CP đang LH 379,960,971