!
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác

9,600  

0 (0.00%)

29/04 08:20
Đang giao dịch

Mở cửa 9,600
Cao nhất 9,600
Thấp nhất 9,600
KLGD 0
Vốn hóa 65
Dư mua 0
Dư bán 0
Cao 52T 9,600
Thấp 52T 9,600
KLBQ 52T 0
NN mua 0
% NN sở hữu 0
Cổ tức TM 386
T/S cổ tức 0.04
Beta 0
EPS 430
P/E 22.33
F P/E 22.20
BVPS 13,978
P/B 0.69
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 9,600 0(0.00%) 0----
28/04/25 9,600 0(0.00%) 0----
25/04/25 9,600 0(0.00%) 0----
24/04/25 9,600 0(0.00%) 0----
23/04/25 9,600 0(0.00%) 0----
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
150,276 157,100 160,581 166,133
LN gộp
18,471 20,028 21,516 22,834
LN thuần từ HĐKD
4,243 4,001 3,542 4,597
LNST thu nhập DN
3,626 3,314 3,093 3,246
LNST của CĐ cty mẹ
3,626 3,314 3,093 3,246
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
93,595 88,493 93,369 98,321
Tổng tài sản
122,289 115,114 115,637 116,651
Nợ ngắn hạn
19,629 13,873 15,739 17,730
Nợ phải trả
27,367 20,321 20,897 21,599
Vốn chủ sở hữu
94,922 94,793 94,740 95,052
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
2.41 2.11 1.93 1.95
ROA
1.69 2.79 2.68 2.80
ROE
3.07 3.49 3.26 3.42
EPS
533 487 455 477
BVPS
13,959 13,940 13,932 13,978
P/E
28.50 26.26 21.98 20.11
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  SIP   63,500 (1.60%)   309,000   11.09   3.92   13,369  
  BWE   48,900 (2.73%)   302,000   16.90   2.03   10,755  
  TDM   52,700 (0.19%)   16,200   19.09   2.33   5,797  
  CLW   43,750 (0.00%)   0   13.06   2.13   569  
  TDW   60,000 (0.67%)   100   9.12   2.01   510  
  Tin tức
QNU: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
QNU: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
QNU: Báo cáo thường niên 2024
QNU: Báo cáo tài chính năm 2024
QNU: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
QNU: Nghị quyết Hội đồng quản trị
QNU: Báo cáo quản trị công ty năm 2024
  Tải tài liệu
   QNU: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   QNU: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   QNU: Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
   QNU: Báo cáo thường niên năm 2024
   QNU: BCTC Kiểm toán năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngày niêm yết 28/02/2017
Vốn điều lệ 68,000,000,000
Số CP niêm yết 6,800,000
Số CP đang LH 6,800,000