CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Nước, chất thải và các hệ thống khác
|
|
9,600 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
9,600
|
Cao nhất
|
9,600
|
Thấp nhất
|
9,600
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
65
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
9,600
|
Thấp 52T
|
9,600
|
KLBQ 52T
|
0
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
386
|
T/S cổ tức |
0.04
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
430
|
P/E
|
22.33
|
F P/E
|
22.20
|
BVPS
|
13,978
|
P/B
|
0.69
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
9,600 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
28/04/25 |
9,600 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
25/04/25 |
9,600 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
24/04/25 |
9,600 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
23/04/25 |
9,600 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
SIP
|
|
63,500 (1.60%)
|
|
309,000
|
|
11.09
|
|
3.92
|
|
13,369
|
BWE
|
|
48,900 (2.73%)
|
|
302,000
|
|
16.90
|
|
2.03
|
|
10,755
|
TDM
|
|
52,700 (0.19%)
|
|
16,200
|
|
19.09
|
|
2.33
|
|
5,797
|
CLW
|
|
43,750 (0.00%)
|
|
0
|
|
13.06
|
|
2.13
|
|
569
|
TDW
|
|
60,000 (0.67%)
|
|
100
|
|
9.12
|
|
2.01
|
|
510
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam |
Tên tiếng Anh
|
Quang Nam Urban Environment JSC |
Tên viết tắt
|
QNAM-URENCO
|
Địa chỉ
|
Số 781 Phan Chu Trinh - P. Hòa Hương - TP. Tam Kỳ - T. Quảng Nam |
Điện thoại
|
(84.235) 385 1274 |
Fax
|
(84.235) 385 1274 |
Email
|
|
Website
|
http://urencoquangnam.com
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngày niêm yết
|
28/02/2017 |
Vốn điều lệ
|
68,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
6,800,000 |
Số CP đang LH
|
6,800,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
4000108321 |
GPTL
|
2132/QĐUB |
Ngày cấp
|
11/11/1997 |
GPKD
|
4000108321 |
Ngày cấp
|
04/06/2010 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Thu gom rác thải không độc hại, độc hại. - Xử lý tiêu hủy rác không độc hại và độc hại. - Tái chế phế liệu. - Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác. - Xây dựng công trình công ích, công trình kỹ thuật dân dụng khác; Lắp đặt hệ thống điện; Kinh doanh bất động sản ... |
|
|
- Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Quảng Nam (trước đây là Công ty Môi trường Đô thị Quảng Nam) được thành lập QĐ số 2132/QĐ-UB ngày 11/11/1997 với tên gọi là CT Môi trường Đô thị Tam Kỳ. - Tháng 07/2000: Đổi tên thành Công ty Môi trường Đô thị Quảng Nam. - Ngày 04/05/2010: Chuyển đổi thành Công ty TNHH MTV. - Ngày 04/06/2010: Công ty chính thức chuyển thành CTCP với vốn điều lệ 68 tỷ đồng. - Ngày 28/02/2017: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,100 đ/CP. |
17/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 495 - Đường Phan Châu Trinh - P. Phước Hòa - Tp. Tam Kỳ - T. Quảng Nam
|
|
23/05/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 386 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
23/05/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 386 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|