CTCP Cấp thoát nước Phú Yên
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Nước, chất thải và các hệ thống khác
|
|
12,000 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
12,000
|
Cao nhất
|
12,000
|
Thấp nhất
|
12,000
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
460
|
|
Dư mua
|
800
|
Dư bán
|
4,600
|
Cao 52T
|
14,000
|
Thấp 52T
|
9,500
|
KLBQ 52T
|
352
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.03
|
Cổ tức TM
|
750
|
T/S cổ tức |
0.06
|
Beta
|
0.18
|
|
EPS
|
828
|
P/E
|
14.49
|
F P/E
|
16.88
|
BVPS
|
11,748
|
P/B
|
1.02
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
12,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 160 | 1,150 | - | - |
28/04/25 |
12,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 120 | 933.33 | - | - |
25/04/25 |
12,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 160 | 940 | - | - |
24/04/25 |
12,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 300 | 766.67 | - | - |
23/04/25 |
12,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 266.67 | 1,100 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
SIP
|
|
63,500 (1.60%)
|
|
309,000
|
|
9.90
|
|
2.52
|
|
13,369
|
BWE
|
|
48,900 (2.73%)
|
|
302,000
|
|
16.90
|
|
2.03
|
|
10,755
|
TDM
|
|
52,700 (0.19%)
|
|
16,200
|
|
19.09
|
|
2.33
|
|
5,797
|
CLW
|
|
43,750 (0.00%)
|
|
0
|
|
13.06
|
|
2.13
|
|
569
|
TDW
|
|
60,000 (0.67%)
|
|
100
|
|
9.12
|
|
2.01
|
|
510
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Cấp thoát nước Phú Yên |
Tên tiếng Anh
|
Phu Yen Water Supply And Sewerage Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
PYWASE
|
Địa chỉ
|
Số 05 Hải Dương - P.1 - Tp. Tuy Hòa - T. Phú Yên |
Điện thoại
|
(84.257) 382 3557 |
Fax
|
(84.257) 382 8388 |
Email
|
ctnphuyen@gmail.com
|
Website
|
http://www.capthoatnuocpy.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngày niêm yết
|
30/06/2017 |
Vốn điều lệ
|
383,981,790,000 |
Số CP niêm yết
|
38,363,579 |
Số CP đang LH
|
38,363,579
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
4400115690 |
GPTL
|
2781/QĐ-UBND |
Ngày cấp
|
22/12/2005 |
GPKD
|
4400115690 |
Ngày cấp
|
15/03/2006 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Khai thác, xử lý và cung cấp nước - Thoát nước và xử lý nước thải, hoạt động vệ sinh môi trường - Khoan, thăm dò, điều tra khảo sát nguồn nước ngầm - Thiết kế, xây dựng các công trình, đường ống cấp thoát nước - Sản xuất cát, sỏi lọc nước, ron cao su các loại; bê tông đúc sẵn... |
|
|
- Ngày 28/09/1996: Được thành lập trên cơ sở tổ chức lại Ban Quản lý các công trình nhà máy nước tỉnh Phú Yên với tên gọi là Công ty Cấp nước Phú Yên. - Ngày 14/08/2000: Đổi thành Công ty Cấp thoát nước Phú Yên. - Ngày 22/12/2005: Đổi thành Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Phú Yên. - Ngày 10/11/2015: Chính thức chuyển sang hoạt động theo hình thức CTCP với tên gọi là CTCP Cấp thoát nước Phú Yên. - Ngày 30/06/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,200 đ/CP. - Ngày 28/03/2019: Tăng vốn điều lệ lên 383,981,790,000 đồng. |
28/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 53 - Đường Độc Lập - P.7 - Tp. Tuy Hòa - T. Phú Yên
|
|
28/06/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 750 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
28/06/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 750 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|