!
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Bảo hiểm và các hoạt động liên quan

20,900  

100 (0.48%)

29/04 08:20
Kết thúc phiên

Mở cửa 20,900
Cao nhất 20,900
Thấp nhất 20,700
KLGD 2,885
Vốn hóa 2,520
Dư mua 8,715
Dư bán 12,315
Cao 52T 24,800
Thấp 52T 19,100
KLBQ 52T 5,651
NN mua 0
% NN sở hữu 37.47
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 0.56
EPS 4,030
P/E 5.16
F P/E 9.56
BVPS 29,706
P/B 0.70
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 20,900 +100(0.48%) 2,885429.63844.44--
28/04/25 20,800 +400(1.96%) 2,730327.781,088.89500-
25/04/25 20,400 -100(-0.49%) 2,502569.231,421.05100-
24/04/25 20,500 -500(-2.38%) 1,616458.331,025.931,100-
23/04/25 21,000 0(0.00%) 435483.33294.12--
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
4,963,702 5,152,967 4,878,341 3,891,281
LN gộp
753,725 -200,439 310,590 441,086
LN thuần từ HĐKD
- - - -
LNST thu nhập DN
257,483 -347,376 252,869 321,752
LNST của CĐ cty mẹ
257,367 -347,395 252,788 321,672
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
7,327,979 7,466,558 7,127,718 6,756,022
Tổng tài sản
8,564,760 8,374,885 8,218,792 8,424,304
Nợ ngắn hạn
6,378,842 6,558,210 6,151,978 6,029,068
Nợ phải trả
6,384,537 6,563,342 6,154,518 6,038,351
Vốn chủ sở hữu
2,180,223 1,811,543 2,064,274 2,385,953
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
5.19 -6.74 5.18 8.27
ROA
3.15 -4.10 3.05 3.87
ROE
12.26 -17.40 13.05 14.46
EPS
3,201 -4,321 3,144 4,001
BVPS
27,119 22,533 25,676 29,678
P/E
18.43 -- 11.67 9.00
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  PVI   56,900 (0.35%)   23,700   15.56   1.63   13,328  
  VNR   22,200 (0.00%)   3,900   9.11   1.03   4,049  
  PRE   19,900 (0.00%)   0   10.69   1.25   2,078  
  Tin tức
PTI: Thay đổi nhân sự
PTI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
PTI: Báo cáo thường niên 2024
PTI: Báo cáo tài chính năm 2024 (Công ty mẹ)
PTI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
PTI: Báo cáo tài chính năm 2024
PTI: CBTT định kỳ BCTC năm 2024 đã được kiểm toán (Báo cáo HNX theo Công văn 34)
  Tải tài liệu
   PTI: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   PTI: Nghị quyết số 12/2025/NQ-PTI-HĐQT về việc thay đổi vốn điều lệ và sửa đổi, bổ sung Điều lệ Tổng Công ty
   PTI: Nghị quyết HĐQT về việc ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch với bên liên quan
   PTI: Báo cáo thường niên năm 2024
   PTI: BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Bảo hiểm và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 02/03/2011
Vốn điều lệ 803,957,090,000
Số CP niêm yết 120,592,129
Số CP đang LH 120,592,129