Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
02/03/2011 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
14,600 |
KL Niêm yết lần đầu
|
45,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
80,395,709 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
80,395,709 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 09/07/2015
|
803,957
|
• Q2/2012
|
503,957
|
• 03/2010
|
450,000
|
• 04/2008
|
300,000
|
• 07/2007
|
105,000
|
• 08/1998
|
70,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ cá nhân |
28,347,527
|
35.26
|
• CĐ tổ chức |
52,048,182
|
64.74
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP Bất động sản Bưu Điện (Postre)
|
180,730
|
97.60
|
• CTCP Đại chúng Lane Xang
|
38,200
|
50.00
|
• CTCP Kasati
|
59,920
|
21.30
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Bà Phạm Minh Hương |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1966
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Vũ Nam Hương |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Vũ Hoàng Hà |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1982
Trình độv : ThS QT Hệ thống T.Tin
Cổ phần : 0
|
• Bà Trần Thị Minh |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1955
Trình độv : -
Cổ phần : 11,257
|
• Ông Park Ki Hyun |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Mai Xuân Dũng |
TVHĐQT |
2009
Năm sinh : 1974
Trình độv : ThS Kinh tế
Cổ phần : 3,556,224
|
• Ông Ko Young Joo |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1964
Trình độv : CN Anh văn
Cổ phần : 30,000,000
|
• Ông Jung Young |
TVHĐQT |
2023
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Đỗ Thanh Hương |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1964
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 0
|
• Bà Hoàng Thị Yến |
TGĐ |
2014
Năm sinh : 1982
Trình độv : Thạc sỹ
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Bùi Xuân Thu
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám đốc
|
• Số CMND |
|
• Thường trú
|
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Điêu Ngọc Tuấn
|
• Chức vụ
|
Giám đốc quản trị
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2023)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|