!
CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác

21,000  

0 (0.00%)

29/04 04:43
Đang giao dịch

Mở cửa 0
Cao nhất 0
Thấp nhất 0
KLGD 0
Vốn hóa 189
Dư mua 1,200
Dư bán 0
Cao 52T 28,000
Thấp 52T 20,000
KLBQ 52T 378
NN mua 0
% NN sở hữu 7.08
Cổ tức TM 800
T/S cổ tức 0.04
Beta 0.01
EPS 166
P/E 126.51
F P/E 9.56
BVPS 12,293
P/B 1.71
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 21,000 0(0.00%) 0400---
28/04/25 21,000 0(0.00%) 0400---
25/04/25 21,000 0(0.00%) 0325---
24/04/25 21,000 0(0.00%) 01,500---
23/04/25 21,000 0(0.00%) 0200---
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
335,074 374,047 407,161 415,866
LN gộp
116,701 140,112 174,353 180,863
LN thuần từ HĐKD
12,612 13,873 25,335 26,218
LNST thu nhập DN
14,927 11,793 19,598 21,395
LNST của CĐ cty mẹ
14,927 11,793 19,598 21,395
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
87,175 119,803 135,674 143,400
Tổng tài sản
171,158 197,229 212,277 245,093
Nợ ngắn hạn
37,240 60,548 78,927 102,746
Nợ phải trả
37,240 60,548 78,927 102,746
Vốn chủ sở hữu
133,918 136,681 133,349 142,347
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
4.45 3.15 4.81 5.14
ROA
8.33 6.40 9.57 9.36
ROE
11.42 8.72 14.52 15.52
EPS
1,659 1,310 2,178 2,377
BVPS
14,880 15,187 14,817 15,816
P/E
7.42 8.01 12.08 8.67
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  SIP   62,200 (-0.48%)   53,200   11.09   3.84   13,095  
  BWE   48,150 (1.16%)   188,300   16.90   2.00   10,590  
  TDM   52,700 (0.19%)   200   19.09   2.33   5,797  
  CLW   43,750 (0.00%)   0   13.06   2.13   569  
  TDW   60,000 (0.67%)   100   9.12   2.01   510  
  Tin tức
PJS: Về việc hủy danh sách người sở hữu chứng khoán thực hiện quyền - Mã CK: PJS
PJS: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
PJS: Nghị quyết Hội đồng quản trị
PJS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
PJS: Báo cáo thường niên 2024
PJS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
PJS: Báo cáo tài chính năm 2024
  Tải tài liệu
   PJS: Nghị quyết HĐQT về việc gia hạn tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
   PJS: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   PJS: Báo cáo thường niên năm 2024
   PJS: BCTC Kiểm toán năm 2024
   PJS: Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngày niêm yết 05/12/2011
Vốn điều lệ 90,000,000,000
Số CP niêm yết 9,000,000
Số CP đang LH 9,000,000