!
CTCP Quốc tế Phương Anh
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản

2,600  

-100 (-3.70%)

29/04 08:19
Kết thúc phiên

Mở cửa 2,700
Cao nhất 2,700
Thấp nhất 2,600
KLGD 41,120
Vốn hóa 73
Dư mua 209,580
Dư bán 180,080
Cao 52T 4,600
Thấp 52T 2,300
KLBQ 52T 176,490
NN mua 0
% NN sở hữu 1.01
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 1.16
EPS 169
P/E 15.75
F P/E 9.33
BVPS 15,432
P/B 0.17
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 2,600 -100(-3.70%) 41,1204,730.192,949.33--
28/04/25 2,600 0(0.00%) 60,6005,609.524,370.24--
25/04/25 2,600 0(0.00%) 39,1004,9752,704.92--
24/04/25 2,600 0(0.00%) 73,4004,344.783,862.69--
23/04/25 2,500 0(0.00%) 13,4002,945.283,021.82--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
1,123,507 968,704 683,163 1,068,090
LN gộp
104,258 13,350 1,221 16,679
LN thuần từ HĐKD
78,479 -109,114 1,272 8,600
LNST thu nhập DN
61,731 9,550 106 4,217
LNST của CĐ cty mẹ
61,731 9,550 106 4,409
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
518,901 518,784 341,554 766,746
Tổng tài sản
695,360 763,695 704,882 884,839
Nợ ngắn hạn
334,015 393,419 334,499 451,765
Nợ phải trả
334,634 393,419 334,499 451,968
Vốn chủ sở hữu
360,726 370,276 370,382 432,871
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
5.49 0.99 0.02 0.39
ROA
9.74 1.31 0.01 0.55
ROE
17.95 2.61 0.03 1.10
EPS
2,254 340 4 157
BVPS
12,860 13,201 13,204 15,432
P/E
10.03 12.92 1,106.42 19.08
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  HPG   25,500 (-0.58%)   14,467,400   13.15   1.42   163,104  
  HSG   13,800 (1.10%)   4,509,500   18.45   0.76   8,570  
  NKG   11,900 (-0.83%)   3,220,800   9.38   0.71   5,326  
  DTL   10,400 (0.00%)   0   28.11   0.83   631  
  VCA   9,890 (-0.10%)   7,300   -1,980.00   0.78   150  
  Tin tức
PAS: Thay đổi nhân sự
PAS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
PAS: Báo cáo thường niên 2024
PAS: Đính chính Báo cáo tài chính quý 4/ 2024
PAS: Báo cáo tài chính năm 2024 (Công ty mẹ)
PAS: Báo cáo tài chính năm 2024
PAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
  Tải tài liệu
   PAS: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   PAS: Nghị quyết Hội đồng quản trị về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2025
   PAS: Nghị quyết HĐQT về việc Bù trừ công nợ
   PAS: Nghị quyết HĐQT về việc chấp thuận sử dụng tài sản để đảm bảo cho khoản vay tín dụng ngắn hạn của Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Nam tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - Chi nhánh Thanh Xuân
   PAS: Báo cáo thường niên năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
Ngày niêm yết 21/09/2020
Vốn điều lệ 280,499,680,000
Số CP niêm yết 28,049,968
Số CP đang LH 28,049,968