!
CTCP Cấp nước Ninh Thuận
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác

60,500  

-4,000 (-6.20%)

29/04 08:20
Đang giao dịch

Mở cửa 60,500
Cao nhất 60,500
Thấp nhất 60,500
KLGD 111
Vốn hóa 574
Dư mua 6,089
Dư bán 489
Cao 52T 69,900
Thấp 52T 43,700
KLBQ 52T 377
NN mua 0
% NN sở hữu 0.29
Cổ tức TM 4,700
T/S cổ tức 0.08
Beta -0.37
EPS 6,979
P/E 9.24
F P/E 11.35
BVPS 29,961
P/B 2.02
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 60,500 -4,000(-6.20%) 111387.5100-100
28/04/25 67,000 +3,100(4.85%) 300478.57171.43--
25/04/25 63,900 0(0.00%) 0291.6785.71--
24/04/25 63,900 0(0.00%) 1509.09150--
23/04/25 63,900 +600(0.95%) 251440100--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
183,497 193,704 200,538 213,748
LN gộp
71,868 77,580 81,629 91,848
LN thuần từ HĐKD
54,899 62,512 80,395 86,440
LNST thu nhập DN
50,369 59,429 72,032 78,424
LNST của CĐ cty mẹ
50,369 59,429 72,032 78,424
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
213,636 219,069 249,500 271,795
Tổng tài sản
372,615 366,348 380,310 385,335
Nợ ngắn hạn
58,587 45,008 48,065 48,881
Nợ phải trả
160,219 127,395 114,623 100,977
Vốn chủ sở hữu
212,396 238,953 265,687 284,358
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
27.45 30.68 35.92 36.69
ROA
13.17 16.08 19.29 20.49
ROE
24.70 26.33 28.55 28.52
EPS
5,307 6,262 7,590 8,263
BVPS
22,379 25,177 27,994 29,961
P/E
6.86 5.57 5.18 6.87
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  SIP   63,500 (1.60%)   309,000   11.09   3.92   13,369  
  BWE   48,900 (2.73%)   302,000   16.90   2.03   10,755  
  TDM   52,700 (0.19%)   16,200   19.09   2.33   5,797  
  CLW   43,750 (0.00%)   0   13.06   2.13   569  
  TDW   60,000 (0.67%)   100   9.12   2.01   510  
  Tin tức
NNT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
NNT: Nghị quyết Hội đồng quản trị
NNT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
NNT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
NNT: Báo cáo thường niên 2024
NNT: Báo cáo tài chính năm 2024
NNT: Nghị quyết Hội đồng quản trị
  Tải tài liệu
   NNT: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   NNT: Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
   NNT: Báo cáo thường niên năm 2024
   NNT: BCTC Kiểm toán năm 2024
   NNT: Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngày niêm yết 22/06/2012
Vốn điều lệ 94,908,414,916
Số CP niêm yết 9,490,841
Số CP đang LH 9,490,841