Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
SIP
|
|
63,500 (1.60%)
|
|
309,000
|
|
11.09
|
|
3.92
|
|
13,369
|
BWE
|
|
48,900 (2.73%)
|
|
302,000
|
|
16.90
|
|
2.03
|
|
10,755
|
TDM
|
|
52,700 (0.19%)
|
|
16,200
|
|
19.09
|
|
2.33
|
|
5,797
|
CLW
|
|
43,750 (0.00%)
|
|
0
|
|
13.06
|
|
2.13
|
|
569
|
TDW
|
|
60,000 (0.67%)
|
|
100
|
|
9.12
|
|
2.01
|
|
510
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
OTC |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngày niêm yết
|
20/10/2016 |
Vốn điều lệ
|
150,800,000,000 |
Số CP niêm yết
|
15,080,000 |
Số CP đang LH
|
27,080,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
2700135623 |
GPTL
|
1497/QĐ-UBND |
Ngày cấp
|
16/07/1971 |
GPKD
|
0904000053 |
Ngày cấp
|
03/10/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Khai thác, xử lý và cung cấp nước - Hoạt động của hệ thống cống rãnh thoát nước thải - Hoạt động của các phương tiện xử lý nước thải - Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước trong nhà hoặc tại công trình xây dựng khác. |
|
|
- Tiền thân là Nhà máy nước Ninh Bình thành lập vào ngày 16/07/1971 - Năm 1992:UBND tỉnh Ninh Bình thành lập Doanh nghiệp Nhà Nước - Nhà máy nước Ninh Bình - Ngày 17/05/1994: đổi tên Nhà máy nước Ninh Bình thành Công ty Cấp nước Ninh Bình - Năm 1999: Sát nhập Công ty Cấp nước Tam Điệp vào Công ty Cấp nước Ninh Bình - Tháng 09/2007: Công ty Cấp nước nước Ninh Bình được chuyển đổi thành Công ty TNHH MTV Kinh doanh Nước sạch Ninh Bình - Ngày 20/10/2016, giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10.000đ/CP. - Ngày 10/11/2021 ngảy hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM . |
31/07/2024 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 12,000,000 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
05/10/2021 09:00
|
Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 12,000,000 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
28/09/2021 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2021
|
Địa điểm
: Số 12 - Đường Văn Tiến Dũng - P. Ninh Khánh - Tp. Ninh Bình - T. Ninh Bình
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|