Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/01/25 |
13,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 100 | 1,142.11 | - | - |
20/01/25 |
13,000 |
+500 ▲(4.00%)
| 6,500 | 331.82 | 3,868.75 | - | 1,000 |
17/01/25 |
12,500 |
-1,300 ▼(-9.42%)
| 3,200 | 533.33 | 1,910 | - | - |
16/01/25 |
13,800 |
-700 ▼(-4.83%)
| 8,800 | 800 | 3,775 | - | - |
15/01/25 |
14,500 |
0 ■(0.00%)
| 32,200 | 2,716.67 | 1,766.67 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình |
Tên tiếng Anh
|
Ninh Binh Thermal Power JSC |
Tên viết tắt
|
NBTPC
|
Địa chỉ
|
Số 01A Hoàng Diệu - P. Vân Giang - Tp. Hoa Lư - T. Ninh Bình |
Điện thoại
|
(84.229) 221 0537 |
Fax
|
(84.229) 387 3762 |
Email
|
chiennx_nbinh@evn.com.vn
|
Website
|
http://nbtpc.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngày niêm yết
|
06/08/2009 |
Vốn điều lệ
|
128,655,000,000 |
Số CP niêm yết
|
12,865,500 |
Số CP đang LH
|
12,865,500
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
2700283389 |
GPTL
|
3954/QÐ-BCN |
Ngày cấp
|
29/12/2006 |
GPKD
|
0903000161 |
Ngày cấp
|
31/12/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất điện năng - Sản xuất đất đèn, vật liệu xây dựng, phụ gia xi măng - Quản lý, vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị điện; lắp đặt hệ thống điện... |
|
|
- Tiền thân là Nhà máy Điện Ninh Bình trực thuộc Công ty Điện lực miền Bắc được thành lập theo Quyết định số 119/ĐT-NCQLKT ngày 17/01/1974 của Bộ trưởng Bộ Điện và Than. - Ngày 01/01/2008: Công ty Nhiệt Điện Ninh Bình chính thức hoạt động theo mô hình CTCP với vốn điều lệ là 128.65 tỷ đồng. - 06/08/2009: Cổ phiếu Công ty được niêm yết trên Sàn HNX. |
25/10/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
|
Địa điểm
: Số 01A - Đường Hoàng Diệu - P. Thanh Bình - Tp. Ninh Bình - T. Ninh Bình
|
|
20/09/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
20/09/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|