!
CTCP Đầu tư MST
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng

6,000  

400 (7.14%)

18/04 08:15
Đang giao dịch

Mở cửa 5,600
Cao nhất 6,000
Thấp nhất 5,500
KLGD 3,343,153
Vốn hóa 456
Dư mua 1,045,947
Dư bán 731,847
Cao 52T 7,400
Thấp 52T 4,600
KLBQ 52T 1,431,446
NN mua 127,100
% NN sở hữu 1.57
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 1.19
EPS 226
P/E 24.78
F P/E 5.77
BVPS 11,166
P/B 0.54
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
18/04/25 6,000 +400(7.14%) 3,343,1536,104.456,028.11127,100148,700
17/04/25 5,600 -100(-1.75%) 779,6244,426.326,151.9482,2007,400
16/04/25 5,700 -100(-1.72%) 920,5435,281.279,870.0318,00021,100
15/04/25 5,800 -100(-1.69%) 2,027,5078,438.37,590.9377,20038,600
14/04/25 5,900 +100(1.72%) 3,492,1848,375.4610,130.28145,40034,900
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
465,277 374,832 1,207,223 1,273,891
LN gộp
62,219 32,652 6,012 27,257
LN thuần từ HĐKD
86,056 81,207 -38,352 22,988
LNST thu nhập DN
76,901 72,365 68,295 17,140
LNST của CĐ cty mẹ
76,314 72,299 68,295 17,140
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
1,038,055 291,161 203,327 894,334
Tổng tài sản
1,774,004 1,301,535 1,218,962 1,750,574
Nợ ngắn hạn
933,319 466,346 266,799 781,642
Nợ phải trả
936,393 467,485 387,117 901,913
Vốn chủ sở hữu
837,611 834,051 831,845 848,661
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
16.53 19.31 5.66 1.35
ROA
4.55 4.70 5.42 1.15
ROE
11.31 8.65 8.20 2.04
EPS
1,345 1,061 967 226
BVPS
12,784 12,240 10,945 11,166
P/E
13.83 3.77 6.31 31.04
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  THD   28,700 (1.41%)   6,348   94.65   2.56   11,049  
  L18   32,900 (2.49%)   102,100   5.98   1.60   1,254  
  LHC   73,900 (0.27%)   6,701   15.86   1.42   1,064  
  S99   6,900 (1.47%)   119,569   21.05   0.41   684  
  S55   60,700 (0.00%)   0   5.68   0.64   607  
  Tin tức
Thông báo về việc hủy bỏ đăng ký giao dịch đối với trái phiếu MST12201 của Công ty Cổ phần Đầu tư MST
MST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
MST: Báo cáo thường niên 2024
MST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
MST: Đơn từ nhiệm Bà Nguyễn Minh Huyền
Công ty Cổ phần Đầu tư MST Báo cáo tình hình thanh toán gốc lãi Năm (Kỳ báo cáo từ 01/01/2024 đến 31/12/2024) năm 2024
Công ty Cổ phần Đầu tư MST báo cáo tình hình sử dụng vốn Năm (Kỳ báo cáo từ 01/01/2024 đến 31/12/2024) năm 2024
  Tải tài liệu
   MST: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   MST: Nghị quyết HĐQT về việc vay vốn, phát hành bảo lãnh, phát hành XNCCTD tại Ngân hàng TMCP Quân đội - CN Điện Biên
   MST: Nghị quyết HĐQT về việc chốt danh sách cổ đông để tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
   MST: Nghị quyết HĐQT về việc vay vốn, sử dụng tài sản làm biện pháp bảo đảm tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - Chi nhánh Thái Hà
   MST: Báo cáo thường niên năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngày niêm yết 10/05/2016
Vốn điều lệ 760,043,010,000
Số CP niêm yết 76,004,301
Số CP đang LH 76,004,301