Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
PLX
|
|
34,000 (0.44%)
|
|
607,000
|
|
14.91
|
|
1.47
|
|
43,200
|
VFG
|
|
66,700 (3.09%)
|
|
31,700
|
|
5.56
|
|
1.64
|
|
2,782
|
TSC
|
|
2,890 (-0.34%)
|
|
872,000
|
|
322.22
|
|
0.23
|
|
569
|
PMG
|
|
8,800 (0.00%)
|
|
0
|
|
16.45
|
|
0.61
|
|
408
|
VMD
|
|
16,700 (0.60%)
|
|
5,800
|
|
10.23
|
|
0.62
|
|
258
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
OTC |
Nhóm ngành
|
Bán buôn |
Ngành
|
Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngày niêm yết
|
|
Vốn điều lệ
|
176,250,000,000 |
Số CP niêm yết
|
0 |
Số CP đang LH
|
0
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0311299248 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
4103004940 |
Ngày cấp
|
26/06/2006 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Xuất khẩu các mặt hàng nông sản như cà phê, hạt tiêu, hạt điều, bắp, sắn lát - Nhập khẩu chủ yếu các thiết bị điện gia dụng, thép, amiăng, hạt nhựa, xe tải, thức ăn gia súc, thiết bị văn phòng, thiết bị chống trộm, báo cháy, PVC, bóng đèn, thực phẩm - Kinh doanh nội địa: phân phối hàng thực phẩm đông lạnh... |
|
|
- Tiền thân là Chi nhánh CTy XNK Intimex tại Tp.HCM thành lập vào tháng 09/1995 - Ngày 01/07/2006, CTy tiến hành cổ phần hóa. |
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|