!
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Phát triển bất động sản

4,200  

300 (7.69%)

11/04 08:19
Kết thúc phiên

Mở cửa 4,200
Cao nhất 4,200
Thấp nhất 4,000
KLGD 2,203,532
Vốn hóa 729
Dư mua 1,119,368
Dư bán 0
Cao 52T 8,200
Thấp 52T 3,600
KLBQ 52T 1,311,514
NN mua 8,400
% NN sở hữu 0.66
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 1.32
EPS 495
P/E 7.88
F P/E 6.51
BVPS 12,364
P/B 0.34
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
11/04/25 4,200 +300(7.69%) 2,203,5325,350.895,678.618,40015,300
10/04/25 3,900 +300(8.33%) 165,7373,844.83,519.15--
09/04/25 3,600 -300(-7.69%) 2,296,2963,891.199,700.2719,30023,700
08/04/25 3,900 -400(-9.30%) 1,378,3873,068.827,810.6310,800-
04/04/25 4,300 -200(-4.44%) 1,998,9963,669.346,947.26--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
893,403 816,873 862,044 717,532
LN gộp
299,806 258,260 283,156 251,206
LN thuần từ HĐKD
226,605 157,597 105,942 88,139
LNST thu nhập DN
202,886 147,513 109,409 95,594
LNST của CĐ cty mẹ
202,807 147,495 109,395 95,605
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
2,248,030 3,303,069 3,235,201 2,860,753
Tổng tài sản
3,455,629 4,729,214 4,684,044 4,210,442
Nợ ngắn hạn
2,133,714 2,600,020 2,544,451 2,024,733
Nợ phải trả
2,467,476 2,784,905 2,630,326 2,113,177
Vốn chủ sở hữu
988,154 1,944,309 2,053,718 2,097,265
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
22.71 18.06 12.69 13.32
ROA
6.86 3.60 2.32 2.15
ROE
29.15 10.06 5.47 4.61
EPS
3,225 1,013 631 551
BVPS
13,442 11,207 11,838 12,089
P/E
15.41 7.60 9.99 10.71
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  KSF   66,900 (-0.15%)   6,500   28.95   2.91   20,070  
  CEO   12,400 (9.73%)   17,199,646   31.56   1.06   6,701  
  VC3   29,100 (1.75%)   788,736   51.07   2.59   3,642  
  DTD   15,300 (2.00%)   1,133,626   6.53   0.67   880  
  L14   27,000 (9.76%)   708,863   44.24   1.96   833  
  Tin tức
HOSE: Loại bỏ cổ phiếu IDJ thuộc rổ chỉ số VNX Allshare của Bộ chỉ số VNX-Index
IDJ: Quyết định chuyển sang diện bị kiểm soát, Thông báo tình trạng chứng khoán
IDJ: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
IDJ: Báo cáo tài chính năm 2024 (Công ty mẹ)
IDJ: Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế TNDN năm 2024 BCTC mẹ chênh lệch 10% so với cùng kỳ và giải trình về việc ý kiến kiểm toán không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần
IDJ: Báo cáo tài chính năm 2024
IDJ: Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế TNDN năm 2024 BCTC hợp nhất chênh lệch 10% so với cùng kỳ và giải trình về việc ý kiến kiểm toán không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần
  Tải tài liệu
   IDJ: Nghị quyết HĐQT về việc triệu tập cuộc họp ĐHĐCĐ năm 2025
   IDJ: BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2024
   IDJ: BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2024
   IDJ: Giải trình kết quả kinh doanh Hợp nhất Kiểm toán năm 2024
   IDJ: Giải trình kết quả kinh doanh Kiểm toán năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngày niêm yết 13/09/2010
Vốn điều lệ 1,734,901,930,000
Số CP niêm yết 173,490,193
Số CP đang LH 173,490,193