Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất các sản phẩm may mặc
|
|
36,200 
0 (0.00%)
18/04 06:17 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
0
|
Cao nhất
|
0
|
Thấp nhất
|
0
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
706
|
|
Dư mua
|
100
|
Dư bán
|
2,000
|
Cao 52T
|
36,800
|
Thấp 52T
|
27,600
|
KLBQ 52T
|
140
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
2,000
|
T/S cổ tức |
0.06
|
Beta
|
0.42
|
|
EPS
|
3,244
|
P/E
|
11.16
|
F P/E
|
12.84
|
BVPS
|
14,216
|
P/B
|
2.55
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
18/04/25 |
36,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 100 | 333.33 | - | - |
17/04/25 |
36,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 100 | 414.29 | - | - |
16/04/25 |
36,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 100 | 428.57 | - | - |
15/04/25 |
36,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 100 | 550 | - | - |
14/04/25 |
36,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 100 | 416.67 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
MSH
|
|
42,250 (5.23%)
|
|
215,100
|
|
6.78
|
|
1.54
|
|
3,169
|
TCM
|
|
29,050 (-0.17%)
|
|
439,400
|
|
10.32
|
|
1.30
|
|
2,959
|
GIL
|
|
15,550 (6.87%)
|
|
287,000
|
|
39.43
|
|
0.62
|
|
1,580
|
EVE
|
|
8,880 (0.00%)
|
|
31,700
|
|
-12.11
|
|
0.39
|
|
373
|
AAT
|
|
2,920 (-1.68%)
|
|
1,600
|
|
-58.24
|
|
0.28
|
|
207
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP |
Tên tiếng Anh
|
Hung Yen Garment Corporation - Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
HUGACO
|
Địa chỉ
|
Số 8 Bạch Đằng P. Minh Khai - Tp. Hưng Yên - T. Hưng Yên |
Điện thoại
|
(84.221) 386 2314 |
Fax
|
(84.221) 386 2500 |
Email
|
hugaco@hugaco.vn
|
Website
|
http://hugaco.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất các sản phẩm may mặc |
Ngày niêm yết
|
18/12/2017 |
Vốn điều lệ
|
195,113,890,000 |
Số CP niêm yết
|
19,511,389 |
Số CP đang LH
|
19,511,389
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0900108038 |
GPTL
|
94/2004/QĐ-BCN |
Ngày cấp
|
17/09/2004 |
GPKD
|
0900108038 |
Ngày cấp
|
04/01/2005 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
Chuyên sản xuất gia công hàng may mặc các loại, xuất nhập khẩu, bán buôn,bán lẻ hàng hóa, kinh doanh bất động sản,... |
|
|
- Năm 1966: Thành lập Tổng Công ty, tiền thân là Xí nghiệp May Xuất khẩu Hải Hưng trực thuộc TOCONTAP - Bộ Ngoại Thương. - Tháng 01/2005: Chính thức đổi thành Công ty Cổ phần May Hưng Yên với vốn điều lệ ban đầu là 13.5 tỷ đồng. - Ngày 22/06/2007: Trở thành công ty đại chúng. . - Ngày 13/11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 23 tỷ đồng. . - Ngày 02/02/2009: Tăng vốn điều lệ lên 31 tỷ đồng. - Tháng 12/2010: Tăng vốn điều lệ lên 43.4 tỷ đồng. - Tháng 7/2011: Đổi tên thành Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP. - Tháng 06/2012: Tăng vốn điều lệ lên 78.12 tỷ đồng. - Ngày 14/12/2012: Tăng vốn điều lệ lên 89.82 tỷ đồng. . - Tháng 11/2013: Tăng vốn điều lệ lên 94.33 tỷ đồng. - Ngày 01/04/2014: Tăng vốn điều lệ lên 99.04 tỷ đồng. . - Ngày 20/10/2015: Tăng vốn điều lệ lên 135.5 tỷ đồng. - Ngày 18/12/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá là 39,200 đ/CP. - Ngày 08/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 162.59 tỷ đồng. - Tháng 05/2023: Tăng vốn điều lệ lên 195.11 tỷ đồng. |
22/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 08 - Đường Bạch Đằng - P. Minh Khai - Tp. Hưng Yên - T. Hưng Yên
|
|
24/12/2024 09:00
|
Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 500 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
24/12/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 500 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|