CTCP Dệt may Huế
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất các sản phẩm may mặc
|
|
31,900 
-1,000 (-3.04%)
17/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
32,200
|
Cao nhất
|
32,700
|
Thấp nhất
|
31,900
|
KLGD
|
3,300
|
Vốn hóa
|
641
|
|
Dư mua
|
2,600
|
Dư bán
|
15,300
|
Cao 52T
|
38,000
|
Thấp 52T
|
26,600
|
KLBQ 52T
|
8,949
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.07
|
Cổ tức TM
|
3,000
|
T/S cổ tức |
0.09
|
Beta
|
1.12
|
|
EPS
|
5,438
|
P/E
|
6.05
|
F P/E
|
6.01
|
BVPS
|
20,562
|
P/B
|
1.55
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
17/04/25 |
31,900 |
-1,000 ▼(-3.04%)
| 3,300 | 268.18 | 845.45 | - | - |
16/04/25 |
32,000 |
-1,600 ▼(-4.76%)
| 13,328 | 467.5 | 888.89 | - | - |
15/04/25 |
33,200 |
-800 ▼(-2.35%)
| 6,603 | 466.67 | 785.37 | - | - |
14/04/25 |
34,000 |
-200 ▼(-0.58%)
| 302 | 429.41 | 493.1 | 100 | - |
11/04/25 |
34,000 |
-200 ▼(-0.58%)
| 4,265 | 450 | 672.73 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
MSH
|
|
40,150 (-3.95%)
|
|
163,800
|
|
7.05
|
|
1.47
|
|
3,012
|
TCM
|
|
29,100 (0.00%)
|
|
809,800
|
|
10.32
|
|
1.30
|
|
2,964
|
GIL
|
|
14,550 (6.99%)
|
|
675,900
|
|
36.86
|
|
0.58
|
|
1,478
|
EVE
|
|
8,880 (0.57%)
|
|
50,300
|
|
-12.05
|
|
0.39
|
|
373
|
AAT
|
|
2,970 (-0.67%)
|
|
217,600
|
|
-58.63
|
|
0.29
|
|
210
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Dệt may Huế |
Tên tiếng Anh
|
Hue Textile Garment JSC |
Tên viết tắt
|
HUEGATEX
|
Địa chỉ
|
Số 122 Dương Thiệu Tước - P.Thủy Dương - Tx.Hương Thủy - T.Thừa Thiên Huế |
Điện thoại
|
(84.23) 4386 4337 |
Fax
|
(84.23) 4386 4338 |
Email
|
contact@huegatex.com.vn
|
Website
|
http://huegatex.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất các sản phẩm may mặc |
Ngày niêm yết
|
21/01/2010 |
Vốn điều lệ
|
200,962,590,000 |
Số CP niêm yết
|
20,096,259 |
Số CP đang LH
|
20,096,259
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
3300100628 |
GPTL
|
169/2004/QĐ-BCN / 09-12-2004 |
Ngày cấp
|
09/12/2004 |
GPKD
|
3300100628 / 17-11-2005 |
Ngày cấp
|
17/11/2005 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất, kinh doanh XNK trực tiếp các mặt hàng, sản phẩm dệt may - Nhuộm và hoàn tất vải sợi - Kinh doanh, XNK trực tiếp nguyên vật liệu thuộc ngành dệt may và các mặt hàng tiêu dùng, thủ công mỹ nghệ, nông, lâm,hải sản, ... |
|
|
- CTy được thành lập năm 1988 và được cổ phần hóa vào tháng 10/2005. - Tháng 11/2005: Vốn điều lệ ban đầu 30 tỷ đồng. - Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 49.99 tỷ đồng. - Tháng 11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. - Tháng 12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 105 tỷ đồng. - Tháng 7/2022: Tăng vốn điều lệ lên 152.24 tỷ đồng. - Tháng 6/2023: Tăng vốn điều lệ lên 200.96 tỷ đồng |
25/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 122 - Đường Dương Thiệu Tước - P. Thủy Dương - Tx. Hương Thủy - Tp. Huế
|
|
24/12/2024 09:00
|
Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
24/12/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|