CTCP Dệt may 29/3
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất các sản phẩm may mặc
|
|
19,700 
0 (0.00%)
09/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
19,700
|
Cao nhất
|
19,700
|
Thấp nhất
|
19,700
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
102
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
29,900
|
Thấp 52T
|
15,400
|
KLBQ 52T
|
267
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
1,500
|
T/S cổ tức |
0.08
|
Beta
|
-0.02
|
|
EPS
|
4,492
|
P/E
|
4.39
|
F P/E
|
3.41
|
BVPS
|
29,139
|
P/B
|
0.68
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
09/04/25 |
19,700 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
08/04/25 |
19,700 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
04/04/25 |
19,700 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
03/04/25 |
19,700 |
0 ■(0.00%)
| 5 | - | - | - | - |
02/04/25 |
19,700 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 200 | - | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
MSH
|
|
43,950 (-6.98%)
|
|
46,600
|
|
7.97
|
|
1.61
|
|
3,297
|
TCM
|
|
27,800 (-6.87%)
|
|
52,200
|
|
10.59
|
|
1.25
|
|
2,832
|
GIL
|
|
13,300 (-6.67%)
|
|
153,400
|
|
38.62
|
|
0.53
|
|
1,351
|
EVE
|
|
8,330 (-6.82%)
|
|
41,500
|
|
-12.20
|
|
0.37
|
|
350
|
AAT
|
|
2,730 (5.00%)
|
|
103,200
|
|
-50.98
|
|
0.26
|
|
193
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Dệt may 29/3 |
Tên tiếng Anh
|
March 29 Textile - Garment Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
Hachiba
|
Địa chỉ
|
60 Mẹ Nhu - Q.Thanh Khê - Tp.Đà Nẵng |
Điện thoại
|
(84.236) 3759991 |
Fax
|
(84.236) 3759622 |
Email
|
hachiba@dng.vnn.vn
|
Website
|
https://hachiba.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất các sản phẩm may mặc |
Ngày niêm yết
|
18/12/2019 |
Vốn điều lệ
|
51,992,740,000 |
Số CP niêm yết
|
5,199,274 |
Số CP đang LH
|
5,199,274
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0400100457 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
0400100457 |
Ngày cấp
|
21/09/2009 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- May mặc: Quần Âu, Jacket, quần thể thao - Dệt: khăn ăn, khăn mặt, khăn tắm, áo choàng với các kiểu trang trí Dobby, Jacquard, in hoa, thêu, cắt vòng |
|
|
- Thực hiện cổ phần hóa của UBND Đà Nẵng thành lập CTCP Dệt May 29/3 ngày 27/03/2007. - Ngày 18/12/2019, ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 25,000 đ/CP. |
29/03/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 60 - Đường Mẹ Nhu - P. Thanh Khê Tây - Q. Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng
|
|
30/12/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
30/12/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|