Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
HPG
|
|
25,500 (-0.58%)
|
|
14,467,400
|
|
12.93
|
|
1.38
|
|
163,104
|
HSG
|
|
13,800 (1.10%)
|
|
4,509,500
|
|
18.45
|
|
0.76
|
|
8,570
|
NKG
|
|
11,900 (-0.83%)
|
|
3,220,800
|
|
9.38
|
|
0.71
|
|
5,326
|
DTL
|
|
10,400 (0.00%)
|
|
0
|
|
37.68
|
|
0.87
|
|
631
|
VCA
|
|
9,890 (-0.10%)
|
|
7,300
|
|
-1,980.00
|
|
0.78
|
|
150
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Thép DANA - Ý |
Tên tiếng Anh
|
DANA - Y Steel Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
DNY
|
Địa chỉ
|
Đường số 11B - KCN Thanh Vinh - Q.Liên Chiểu - Tp.Đà Nẵng |
Điện thoại
|
(84.236) 373 1444 - 384 1000 |
Fax
|
(84.236) 373 0718 - 373 2508 |
Email
|
dny@thepdana-y.com
|
Website
|
http://www.thepdana-y.com
|
Sàn giao dịch
|
OTC |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản |
Ngày niêm yết
|
12/06/2020 |
Vốn điều lệ
|
269,995,170,000 |
Số CP niêm yết
|
26,999,517 |
Số CP đang LH
|
26,999,517
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0400605391 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
27/02/2008 |
GPKD
|
0400605391 |
Ngày cấp
|
27/02/2008 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất các loại thép xây dựng - Kinh doanh sắt thép - Kinh doanh vật tư, thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp - Gia công cơ khí... |
|
|
- Tiền thân là 1 phần của CTCP Thép Thành Lợi, một CT có bề dày 20 năm trong việc KD và SX thép - Năm 2008, CTCP Thành Lợi chính thức chuyển cơ sở SX số 4 thành CTCP Thép Đà Nẵng - Ý. - Ngày 11/05/2010, ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn HNX - Ngày 05/06/2020, ngày hủy niêm yết cổ phiếu trên sàn HNX - Ngày 12/06/2020, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 1,800 đ/CP. - Ngày 17/11/2021 ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM . |
21/04/2019 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019
|
Địa điểm
: Số 249 - Đường Nguyễn Văn Linh - Tp. Đà Nẵng
|
|
29/04/2018 09:00
|
Họp ĐHCĐ thường niên năm 2018
|
Địa điểm
:
|
|
09/08/2017 09:00
|
Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|