CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Nước, chất thải và các hệ thống khác
|
|
10,000 
0 (0.00%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
10,000
|
Cao nhất
|
10,000
|
Thấp nhất
|
10,000
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
58
|
|
Dư mua
|
200
|
Dư bán
|
8,100
|
Cao 52T
|
11,800
|
Thấp 52T
|
7,800
|
KLBQ 52T
|
377
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
500
|
T/S cổ tức |
0.05
|
Beta
|
-0.09
|
|
EPS
|
573
|
P/E
|
17.45
|
F P/E
|
7.67
|
BVPS
|
10,575
|
P/B
|
0.95
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
11/04/25 |
10,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 100 | 2,700 | - | - |
10/04/25 |
10,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 133.33 | 800 | - | - |
09/04/25 |
10,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 433.33 | - | - |
08/04/25 |
10,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 50 | 600 | - | - |
04/04/25 |
10,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 100 | 4,166.67 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
SIP
|
|
65,500 (-5.07%)
|
|
3,569,100
|
|
11.52
|
|
2.83
|
|
13,790
|
BWE
|
|
44,300 (-2.21%)
|
|
243,300
|
|
14.84
|
|
1.77
|
|
9,743
|
TDM
|
|
54,500 (0.00%)
|
|
600
|
|
29.99
|
|
2.38
|
|
5,995
|
CLW
|
|
47,000 (0.00%)
|
|
0
|
|
11.55
|
|
2.39
|
|
611
|
TDW
|
|
57,900 (0.00%)
|
|
0
|
|
8.46
|
|
2.03
|
|
492
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng |
Tên tiếng Anh
|
Da Nang Urban Environment JSC |
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
Số 471 Núi Thành - P. Hòa Cường Nam - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng |
Điện thoại
|
(84.236) 362 2007 |
Fax
|
(84.236) 364 2423 |
Email
|
|
Website
|
www.moitruongdothidanang.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngày niêm yết
|
05/04/2017 |
Vốn điều lệ
|
57,736,000,000 |
Số CP niêm yết
|
5,773,600 |
Số CP đang LH
|
5,773,600
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0400228640 |
GPTL
|
3950/QD-UBND |
Ngày cấp
|
26/05/2010 |
GPKD
|
0400228640 |
Ngày cấp
|
24/06/2010 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Thu gom, xử lý rác thải. - Kinh doanh vật tư, thiết bị, hóa chất, vi sinh và các trang thiết bị liên quan đến lĩnh vực xử lý môi trường. - Cung cấp dịch vụ vệ sinh công cộng, vỉa hè, đường phố, cống rãnh, ao hồ, đầm, trên sông và ven biển. - Xử lý ô nhiễm môi trường các hệ thống sông, hồ, đầm ao, vịnh biển và bờ biển. - Thoát nước và xử lý nước thải |
|
|
- Tháng 4/1975: Công ty Vệ sinh Đà Nẵng, tiền thân của Công ty TNHH MTV Môi Trường Đô Thị Đà Nẵng được thành lập. - Năm 1992: 03 đơn vị Xí nghiệp Công trình Đô thị, Xí nghiệp Điện Chiếu sáng và Công ty Vệ sinh Đà Nẵng sáp nhập thành Công ty Công trình Đô thị Đà Nẵng. - Năm 1993: Tách 3 Xí nghiệp như cũ và đổi tên thành Công ty Môi trường Đô thị thành phố Đà Nẵng. - Ngày 24/06/2010: Công ty chuyển thành Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Đà Nẵng với vốn điều lệ là 57.736 tỷ đồng. - Ngày 01/10/2015: Công ty TNHH MTV Môi Trường Đô Thị Đà Nẵng chính thức hoạt động theo hình thức CTCP. - Ngày 15/01/2016: Công ty được chấp thuận là Công ty đại chúng. - Ngày 05/04/2017: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,400đ/CP. |
30/07/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
30/07/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
27/06/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 471 Núi Thành - P. Hòa Cường Nam - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng.
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|