CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Nước, chất thải và các hệ thống khác
|
|
32,000 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
32,000
|
Cao nhất
|
32,000
|
Thấp nhất
|
32,000
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
896
|
|
Dư mua
|
900
|
Dư bán
|
1,200
|
Cao 52T
|
34,500
|
Thấp 52T
|
20,000
|
KLBQ 52T
|
418
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
660
|
T/S cổ tức |
0.02
|
Beta
|
0.37
|
|
EPS
|
3,095
|
P/E
|
10.34
|
F P/E
|
14.97
|
BVPS
|
21,294
|
P/B
|
1.50
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
32,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 128.57 | 171.43 | - | - |
28/04/25 |
32,000 |
+1,100 ▲(3.56%)
| 100 | 110 | 144.44 | - | - |
25/04/25 |
30,900 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 166.67 | 280 | - | - |
24/04/25 |
31,600 |
0 ■(0.00%)
| 600 | 264.71 | 350 | - | - |
23/04/25 |
31,600 |
0 ■(0.00%)
| 201 | 100 | 266.67 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
SIP
|
|
63,500 (1.60%)
|
|
309,000
|
|
9.90
|
|
2.52
|
|
13,369
|
BWE
|
|
48,900 (2.73%)
|
|
302,000
|
|
16.90
|
|
2.03
|
|
10,755
|
TDM
|
|
52,700 (0.19%)
|
|
16,200
|
|
19.09
|
|
2.33
|
|
5,797
|
CLW
|
|
43,750 (0.00%)
|
|
0
|
|
13.06
|
|
2.13
|
|
569
|
TDW
|
|
60,000 (0.67%)
|
|
100
|
|
9.12
|
|
2.01
|
|
510
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ |
Tên tiếng Anh
|
Can Tho Water Supply - Sewerage JSC |
Tên viết tắt
|
CANTHOWASSCO
|
Địa chỉ
|
Số 2A Nguyễn Trãi - P. Tân An - Q. Ninh Kiều - Tp. Cần Thơ |
Điện thoại
|
(84.292) 381 0188 |
Fax
|
(84.292) 381 0188 |
Email
|
ctncantho@gmail.com
|
Website
|
https://ctn-cantho.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngày niêm yết
|
30/09/2016 |
Vốn điều lệ
|
280,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
28,000,000 |
Số CP đang LH
|
27,998,600
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
1800155244 |
GPTL
|
1924/QĐ-CT.UB |
Ngày cấp
|
28/06/2004 |
GPKD
|
1800155244 |
Ngày cấp
|
28/06/2004 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
Sản xuất kinh doanh nước sạch. - Dịch vụ thoát nước và xử lý nước thải (hoạt động vệ sinh khai thông cống rãnh và xử lý nước thải). - Xây dựng các công trình chuyên ngành dân dụng và các công trình hạ tầng, công trình công nghiệp xây dựng cầu đỡ ống cấp thoát nước. - San lắp mặt bằng; dặm vá đường. - Sản xuất kinh doanh vật tư chuyên ngành cấp thoát nước. - Dịch vụ tư vấn: thiết kế, giám sát công trình cấp thoát nước và dân dụng công nghiệp. - Dịch vụ tư vấn khảo sát xây dựng và tư vấn quy hoạch chuyên ngành cấp thoát nước. |
|
|
- Ngày 09/04/1927: Chính quyền tỉnh Cần Thơ và công ty Điện nước Đông Dương (S.C.E.E-Pháp) đã ký Thỏa ước giao cho Công ty S.C.E.E Quyền đầu tư và khai thác Nhà máy nước Cần Thơ. - Ngày 13/03/1957: Nhà máy nước thứ 2 hoạt động với công suất ban đầu là 3,700 m2/ngày. - Năm 1965: Công quản nhà máy nước Cần Thơ được thành lập. - Đến năm 1972: công quản Nhà máy nước được đổi tên thành Công ty cấp thủy Cần Thơ. - Năm 1973: Công ty cấp thủy đổi tên thành TT Cấp thủy Cần Thơ sau đó đổi tên thành CT Cấp thoát nước thành phố Cần Thơ. - Ngày 28/06/2004: Chủ tịch UBND thành phố Cần Thơ đã ban hành Quyết định số 1924/QĐ - CT.UB thông qua chuyển đổi Công Thành công ty TNHH Cấp thoát nước Cần Thơ với vốn điều lệ ban đầu 125.17 tỷ đồng. - Tháng 1/2015: Tăng vốn điều lệ lên 179.06 tỷ đồng. - 26/06/2015 đổi tên thành CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ. - Tháng 7/2015: Tăng vốn điều lệ lên 280 tỷ đồng. - Ngày 30/09/2016: giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 11,500đ/CP. |
30/05/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 660 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
30/05/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 660 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
26/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 2A - Đường Nguyễn Trãi - P. Tân An - Q. Ninh Kiều - Tp. Cần Thơ.
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|