Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
PLX
|
|
35,350 (6.80%)
|
|
3,676,400
|
|
14.58
|
|
1.53
|
|
44,915
|
VFG
|
|
66,900 (4.21%)
|
|
33,200
|
|
5.70
|
|
1.74
|
|
2,791
|
TSC
|
|
2,700 (-1.10%)
|
|
1,811,900
|
|
303.33
|
|
0.22
|
|
532
|
PMG
|
|
8,800 (0.00%)
|
|
0
|
|
16.45
|
|
0.61
|
|
408
|
VMD
|
|
16,250 (-5.52%)
|
|
6,300
|
|
10.60
|
|
0.60
|
|
251
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Đầu tư - Sản xuất và Thương mại Việt Nam |
Tên tiếng Anh
|
Viet Nam Investment - Production And Trading JSC |
Tên viết tắt
|
VITRAVICO
|
Địa chỉ
|
Tầng 11 - Tòa nhà Vinaconex 9 - Phạm Hùng - H.Từ Liêm - TP.Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 6294 6055 - 3768 9658 |
Fax
|
(84.24) 3768 9659 |
Email
|
contact@vitravico.com
|
Website
|
http://www.vitravico.com
|
Sàn giao dịch
|
OTC |
Nhóm ngành
|
Bán buôn |
Ngành
|
Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngày niêm yết
|
09/09/2011 |
Vốn điều lệ
|
20,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
2,000,000 |
Số CP đang LH
|
2,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0102722910 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
14/04/2008 |
GPKD
|
0102722910 |
Ngày cấp
|
14/04/2008 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Kinh doanh các loại vật tư, vật liệu, máy móc thiết bị phục vụ các ngành: công nghiệp, xây dựng, giao thông, khai thác khoáng sản, tin học, điện, điện tử, điện lạnh, viễn thông, y tế (không bao gồm kinh doanh dược phẩm và nguyên liệu sản xuất thuốc), đóng tàu, hệ thống chiếu sáng đô thị và dân dụng - Dịch vụ sửa chữa các loại thiết bị công ty kinh doanh - Kinh doanh vật liệu xây dựng... |
VP đại diện
|
Tầng 10 - Tòa nhà CT1-2 - KĐT Mễ Trì Hạ - Từ Liêm - Hà Nội |
Công ty được thành lập ngày 14/04/2008 với VĐL ban đầu là 3 tỷ đồng. |
01/05/2013 09:00
|
Họp ĐHCĐ thường niên năm 2013
|
Địa điểm
: Phòng họp Công ty VINAVICO - Tầng 11 Tòa nhà VINACONEX 9 - Lô HH2-2 - Khu đô thị Mễ Trì Hạ - Xã Mễ Trì - Huyện Từ Liêm - Hà Nội.
|
|
24/04/2012 09:00
|
CTV ĐHĐCĐ thường niên 2012
|
Địa điểm
: Thông báo sau
|
|
27/03/2012 09:00
|
CTV Chốt quyền dự ĐHĐCĐ thường niên 2012
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|