CTCP Cấp nước Cà Mau
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Nước, chất thải và các hệ thống khác
|
|
13,600 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
13,600
|
Cao nhất
|
13,600
|
Thấp nhất
|
13,600
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
211
|
|
Dư mua
|
400
|
Dư bán
|
300
|
Cao 52T
|
17,700
|
Thấp 52T
|
8,700
|
KLBQ 52T
|
282
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
514
|
T/S cổ tức |
0.04
|
Beta
|
-0.06
|
|
EPS
|
1,031
|
P/E
|
13.19
|
F P/E
|
15.27
|
BVPS
|
11,584
|
P/B
|
1.17
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
13,600 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 133.33 | 150 | - | - |
28/04/25 |
13,600 |
-400 ▼(-2.86%)
| 100 | 233.33 | 150 | - | - |
25/04/25 |
14,000 |
+500 ▲(3.70%)
| 400 | 380 | 200 | - | - |
24/04/25 |
13,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 166.67 | 100 | - | - |
23/04/25 |
13,500 |
0 ■(0.00%)
| 2 | 200 | 66.67 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
SIP
|
|
63,500 (1.60%)
|
|
309,000
|
|
11.09
|
|
3.92
|
|
13,369
|
BWE
|
|
48,900 (2.73%)
|
|
302,000
|
|
16.90
|
|
2.03
|
|
10,755
|
TDM
|
|
52,700 (0.19%)
|
|
16,200
|
|
19.09
|
|
2.33
|
|
5,797
|
CLW
|
|
43,750 (0.00%)
|
|
0
|
|
13.06
|
|
2.13
|
|
569
|
TDW
|
|
60,000 (0.67%)
|
|
100
|
|
9.12
|
|
2.01
|
|
510
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Cấp nước Cà Mau |
Tên tiếng Anh
|
Ca Mau Water Supply Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
CAWACO
|
Địa chỉ
|
Số 204 Quang Trung - P. 5 - Tp. Cà Mau - T. Cà Mau |
Điện thoại
|
(84.290) 383 6723 |
Fax
|
(84.290) 383 6723 |
Email
|
ctycapnuoccamau@yahoo.com
|
Website
|
www.ctncamau.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngày niêm yết
|
10/04/2017 |
Vốn điều lệ
|
155,349,000,000 |
Số CP niêm yết
|
15,534,900 |
Số CP đang LH
|
15,534,900
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
2000101918 |
GPTL
|
110/QD-UB |
Ngày cấp
|
29/09/1992 |
GPKD
|
2000101918 |
Ngày cấp
|
06/11/1992 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Khai thác, xử lý và cung cấp nước sạch - Thoát nước và xử lý nước thải - Sản xuất cung cấp nước máy; thiết kế thi công nước ngầm vừa và nhỏ - Tư vấn, thiết kế, quản lý và lắp đặt hệ thống đường ống cấp nước - Kinh doanh các loại vật tư, thiết bị chuyên ngành nước. |
|
|
- Năm 1992: CT Cấp nước Minh Hải ra đời- tiền thân của CTCP Cấp nước Cà Mau - Năm 2001: CT Công trình đô thị Cà Mau sáp nhập vào CT Cấp nước Minh Hải và đổi tên thành CT Cấp thoát nước và Công trình đô thị Cà Mau - Năm 2010: được chuyển thành CT TNHH MTV Cấp Thoát Nước và Công Trình Đô Thị Cà Mau - Ngày 17/02/2016: CT chính thức chuyển thành CTCP Cấp nước Cà Mau - Ngày 10/04/2017 là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 11.000 đ/CP. |
03/12/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 514 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
03/12/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 514 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
25/06/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 204 - Đường Quang Trung - P. 5 - Tp. Cà Mau - T. Cà Mau
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|