Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
GVR
|
|
23,700 (0.85%)
|
|
3,078,300
|
|
18.94
|
|
1.58
|
|
94,800
|
DGC
|
|
91,000 (-0.55%)
|
|
981,100
|
|
11.18
|
|
2.41
|
|
34,560
|
DCM
|
|
32,300 (-0.62%)
|
|
1,502,500
|
|
12.44
|
|
1.62
|
|
17,100
|
DPM
|
|
32,700 (-0.61%)
|
|
1,193,000
|
|
24.08
|
|
1.12
|
|
12,797
|
DHG
|
|
97,400 (0.10%)
|
|
7,600
|
|
15.46
|
|
2.92
|
|
12,735
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP CTCBIO Việt Nam |
Tên tiếng Anh
|
CTCBIO Vietnam Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
Lô I5-3A - 3B khu công nghệ cao - P. Tăng Nhơn Phú A - quận 9, Tp. Hồ Chí Minh |
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
https://ctcbio.com.vn/
|
Sàn giao dịch
|
Khác |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngày niêm yết
|
|
Vốn điều lệ
|
0 |
Số CP niêm yết
|
0 |
Số CP đang LH
|
0
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|