!
Error in StkNew :The source contains no DataRows. CBV - CTCP CTCBIO Việt Nam - - Công cụ đầu tư
CTCP CTCBIO Việt Nam
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 3/2023 Quý 1/2024 Quý 3/2024 Quý 1/2025
Doanh thu thuần
238,276 159,608 240,439 169,711
LN gộp
61,384 32,936 39,290 33,447
LN thuần từ HĐKD
38,145 8,783 15,095 9,175
LNST thu nhập DN
35,571 7,948 14,300 8,051
LNST của CĐ cty mẹ
35,571 7,948 14,300 8,051
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 3/2023 Quý 1/2024 Quý 3/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
556,854 584,792 615,981 609,899
Tổng tài sản
659,577 680,428 725,980 717,230
Nợ ngắn hạn
90,552 96,771 122,356 96,465
Nợ phải trả
90,552 96,771 122,356 96,465
Vốn chủ sở hữu
569,025 583,658 603,624 620,764
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 3/2023 Quý 1/2024 Quý 3/2024 Quý 1/2025
ROS
14.93 4.98 5.95 4.74
ROA
- - - -
ROE
- - - -
EPS
4,499 3,627 1,854 1,863
BVPS
47,419 48,638 50,302 51,730
P/E
- - - -
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  GVR   23,700 (0.85%)   3,078,300   18.94   1.58   94,800  
  DGC   91,000 (-0.55%)   981,100   11.18   2.41   34,560  
  DCM   32,300 (-0.62%)   1,502,500   12.44   1.62   17,100  
  DPM   32,700 (-0.61%)   1,193,000   24.08   1.12   12,797  
  DHG   97,400 (0.10%)   7,600   15.46   2.92   12,735  
  Tin tức
  Tải tài liệu
   CBV: BCTC quý 1 năm 2025
   CBV: BCTC Kiểm toán năm 2024
   CBV: BCTC quý 3 năm 2024
   CBV: BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024
   CBV: BCTC quý 1 năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch Khác
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết
Vốn điều lệ 0
Số CP niêm yết 0
Số CP đang LH 0