CTCP Cao su Bà Rịa
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
19,900 
-100 (-0.50%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
19,900
|
Cao nhất
|
19,900
|
Thấp nhất
|
19,900
|
KLGD
|
100
|
Vốn hóa
|
2,239
|
|
Dư mua
|
11,500
|
Dư bán
|
24,600
|
Cao 52T
|
26,000
|
Thấp 52T
|
15,600
|
KLBQ 52T
|
4,904
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
700
|
T/S cổ tức |
0.04
|
Beta
|
1.1
|
|
EPS
|
1,319
|
P/E
|
15.16
|
F P/E
|
16.52
|
BVPS
|
12,923
|
P/B
|
1.54
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
19,900 |
-100 ▼(-0.50%)
| 100 | 1,933.33 | 6,175 | - | - |
28/04/25 |
20,000 |
-400 ▼(-1.96%)
| 51,500 | 3,100 | 8,925 | - | - |
25/04/25 |
20,400 |
0 ■(0.00%)
| 13,500 | 1,681.82 | 4,610 | - | - |
24/04/25 |
20,500 |
-2,100 ▼(-9.29%)
| 4,000 | 2,183.33 | 4,630.77 | - | - |
23/04/25 |
22,600 |
+2,900 ▲(14.72%)
| 100 | 625 | 10,630 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
GVR
|
|
23,700 (0.85%)
|
|
3,078,300
|
|
18.94
|
|
1.58
|
|
94,800
|
DGC
|
|
91,000 (-0.55%)
|
|
981,100
|
|
11.18
|
|
2.41
|
|
34,560
|
DCM
|
|
32,300 (-0.62%)
|
|
1,502,500
|
|
12.44
|
|
1.62
|
|
17,100
|
DPM
|
|
32,700 (-0.61%)
|
|
1,193,000
|
|
24.08
|
|
1.12
|
|
12,797
|
DHG
|
|
97,400 (0.10%)
|
|
7,600
|
|
15.46
|
|
2.92
|
|
12,735
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Cao su Bà Rịa |
Tên tiếng Anh
|
BaRia Rubber Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
BARUCO
|
Địa chỉ
|
Quốc lộ 56 - X. Bình Ba - H. Châu Đức - T. Bà Rịa - Vũng Tàu |
Điện thoại
|
(84.254) 388 1964 - 388 1978 |
Fax
|
(84.254) 388 1169 |
Email
|
vanphong@baruco.com.vn
|
Website
|
www.baruco.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngày niêm yết
|
16/06/2017 |
Vốn điều lệ
|
1,125,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
112,500,000 |
Số CP đang LH
|
112,500,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
3500103432 |
GPTL
|
3500103432 |
Ngày cấp
|
24/12/2009 |
GPKD
|
3500103432 |
Ngày cấp
|
02/01/2010 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Trồng cây cao su, sản xuất sản phẩm từ cao su - Khai thác gỗ - Bán buôn cao su, phân bón, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp - Xây dựng nhà các loại, các công trình kỹ thuật dân dụng - Dịch vụ lưu trú ngắn ngày, điều hành tua du lịch, kho bãi và lưu giữ hàng hóa... |
|
|
- Ngày 11/06/1994: CTCP Cao su Bà Rịa tiền thân là Công ty cao su Bà Rịa được thành lập theo Quyết định số 362/QĐ/TCCB/NN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Ngày 24/12/2009: Đổi thành Công ty TNHH MTV Cao su Bà Rịa. - Ngày 28/04/2016: Chính thức chuyển đổi thành CTCP Cao su Bà Rịa với vốn điều lệ ban đầu 1,125 tỷ đồng. - Ngày 16/06/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12,700 đ/CP. - Tháng 11/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,125 tỷ đồng. |
17/09/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
|
Địa điểm
: QL 56 - X. Bình Ba - H. Châu Đức - T. Bà Rịa Vũng Tàu
|
|
29/05/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 700 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
29/05/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 700 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|