CTCP Nước sạch Bắc Giang
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Nước, chất thải và các hệ thống khác
|
|
16,100 
0 (0.00%)
18/04 04:54 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
0
|
Cao nhất
|
0
|
Thấp nhất
|
0
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
292
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
20,700
|
Thấp 52T
|
15,500
|
KLBQ 52T
|
573
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
548
|
T/S cổ tức |
0.03
|
Beta
|
0.05
|
|
EPS
|
636
|
P/E
|
25.31
|
F P/E
|
20.87
|
BVPS
|
10,619
|
P/B
|
1.52
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
18/04/25 |
16,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
17/04/25 |
16,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
16/04/25 |
16,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
15/04/25 |
16,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
14/04/25 |
16,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
SIP
|
|
60,800 (4.11%)
|
|
358,400
|
|
9.75
|
|
2.63
|
|
12,800
|
BWE
|
|
45,100 (0.00%)
|
|
63,100
|
|
14.78
|
|
1.80
|
|
9,919
|
TDM
|
|
53,000 (0.00%)
|
|
0
|
|
29.17
|
|
2.32
|
|
5,830
|
CLW
|
|
43,750 (-6.91%)
|
|
100
|
|
11.55
|
|
2.23
|
|
569
|
TDW
|
|
57,500 (0.00%)
|
|
0
|
|
8.40
|
|
2.01
|
|
489
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Nước sạch Bắc Giang |
Tên tiếng Anh
|
Bac Giang Clean Water Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
BACGIANGWSC
|
Địa chỉ
|
Số 386 - Đường Xương Giang - P. Ngô Quyền - Tp. Bắc Giang - T. Bắc Giang |
Điện thoại
|
(84.204) 385 5757 |
Fax
|
(84.204) 355 4717 |
Email
|
capnuocbg@gmail.com
|
Website
|
https://bacgiangwsc.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngày niêm yết
|
31/10/2017 |
Vốn điều lệ
|
181,494,460,000 |
Số CP niêm yết
|
18,149,446 |
Số CP đang LH
|
18,149,446
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
2400126106 |
GPTL
|
2400126106 |
Ngày cấp
|
03/06/2005 |
GPKD
|
2400126106 |
Ngày cấp
|
14/06/2005 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Khai thác, xử lý và cung cấp nước - Sản xuất và kinh doanh nước sạch, nước tinh khiết đóng chai - Tư vấn thiết kế và giám sát các dự án, công trình cấp thoát nước - Xây dựng các công trình cấp thoát nước, đường dây và trạm biến áp, công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông - Xây lắp các trạm phát sóng, tuyến truyền dẫn viễn thông... |
|
|
- Tiền thân là Đội Xây dựng công trình 76 thuộc Công ty Xây dựng tỉnh Hà Bắc được thành lập ngày 18/10/1976. - Năm 1978: Nâng cấp thành Xí nghiệp Điện nước Hà Bắc. - Năm 1993: Đổi thành Công ty Cấp thoát nước Hà Bắc. - Năm 2005: Đổi thành Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Bắc Giang. - Ngày 20/11/2015: Chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới hình thức CTCP và đổi tên thành CTCP Nước sạch Bắc Giang với vốn điều lệ là 181.49 tỷ đồng. - Ngày 31/10/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,100 đ/CP. |
12/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 68 - Đường Lê Hồng Phong - P. Xương Giang - Tp. Bắc Giang - T. Bắc Giang
|
|
06/05/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 548 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
06/05/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 548 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|