!
CTCP Logistics Hàng không
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Vận tải hàng không

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023
Doanh thu thuần
1,201,032 1,549,556 1,526,657 1,360,295
LN gộp
578,936 746,160 701,257 579,120
LN thuần từ HĐKD
470,567 616,754 554,119 459,847
LNST thu nhập DN
433,644 561,423 496,844 405,019
LNST của CĐ cty mẹ
251,763 322,810 279,625 219,103
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023
Tài sản ngắn hạn
810,995 1,196,019 1,304,053 1,525,401
Tổng tài sản
2,118,946 2,559,378 2,702,837 2,940,342
Nợ ngắn hạn
267,217 265,989 197,991 266,580
Nợ phải trả
300,464 278,650 211,178 279,969
Vốn chủ sở hữu
1,818,482 2,280,728 2,491,659 2,660,372
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023
ROS
36.11 36.23 32.54 29.77
ROA
12.33 13.80 10.63 7.77
ROE
25.58 27.39 20.82 15.72
EPS
3,124 3,558 2,789 1,987
BVPS
22,562 25,137 24,855 24,125
P/E
- - - -
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  HVN   31,000 (-5.49%)   5,480,500   10.32   -6.83   68,646  
  VJC   86,500 (-1.70%)   740,900   27.88   2.77   46,849  
  Tin tức
ALS tổ chức thành công giải Golf "ALS Golf 2017”
  Tải tài liệu
   ALS: BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2023
   ALS: BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2023
   ALS: BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2022
   ALS: BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2022
   ALS: BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2021
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch OTC
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Vận tải hàng không
Ngày niêm yết
Vốn điều lệ 0
Số CP niêm yết 0
Số CP đang LH 0