Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
HVN
|
|
31,000 (-5.49%)
|
|
5,480,500
|
|
10.32
|
|
-6.83
|
|
68,646
|
VJC
|
|
86,500 (-1.70%)
|
|
740,900
|
|
27.88
|
|
2.77
|
|
46,849
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Logistics Hàng không |
Tên tiếng Anh
|
Aviation Logistics Corporation |
Tên viết tắt
|
ALSC
|
Địa chỉ
|
Tầng 4 - Ga hàng hóa ALS - Cảng hàng không Quốc Tế Nội Bài - X. Phú Minh - H. Sóc Sơn - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
https://als.com.vn/
|
Sàn giao dịch
|
OTC |
Nhóm ngành
|
Vận tải và kho bãi |
Ngành
|
Vận tải hàng không |
Ngày niêm yết
|
|
Vốn điều lệ
|
0 |
Số CP niêm yết
|
0 |
Số CP đang LH
|
0
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Dịch vụ phục vụ hàng hóa hàng không - Dịch vụ kho vận và các dịch vụ logistics khác tại Việt Nam |
|
|
- Tiền thân là Công ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Hàng không |
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|