!
CTCP 28.1
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm may mặc

13,500  

0 (0.00%)

29/04 08:20
Đang giao dịch

Mở cửa 13,700
Cao nhất 13,700
Thấp nhất 13,500
KLGD 800
Vốn hóa 66
Dư mua 3,300
Dư bán 2,900
Cao 52T 15,000
Thấp 52T 8,100
KLBQ 52T 4,279
NN mua 0
% NN sở hữu 0
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 1.43
EPS 422
P/E 31.99
F P/E 6.86
BVPS 10,038
P/B 1.34
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 13,500 0(0.00%) 800585.71411.11--
28/04/25 13,500 +400(3.05%) 107837.5312.5--
25/04/25 13,100 -400(-2.96%) 2,200530744.44--
24/04/25 13,100 -100(-0.76%) 700744.44433.33--
23/04/25 13,200 0(0.00%) 4,3005001,231.25--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
139,539 262,611 269,009 337,512
LN gộp
6,265 38,541 39,344 39,687
LN thuần từ HĐKD
-13,629 12,470 10,973 7,870
LNST thu nhập DN
-13,018 12,786 10,796 8,631
LNST của CĐ cty mẹ
-13,018 12,786 10,796 8,631
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
70,811 112,983 128,660 135,968
Tổng tài sản
91,150 131,046 144,115 151,540
Nợ ngắn hạn
63,466 90,576 93,228 94,607
Nợ phải trả
63,466 90,576 93,228 94,607
Vốn chủ sở hữu
27,683 40,470 50,888 56,933
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
-9.33 4.87 4.01 2.56
ROA
-13.90 11.51 7.85 5.84
ROE
-38.07 37.52 23.64 16.01
EPS
-2,677 2,629 2,220 1,775
BVPS
5,692 8,321 10,463 11,706
P/E
-- 1.83 3.38 7.55
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  MSH   44,500 (3.49%)   261,800   7.26   1.63   3,338  
  TCM   28,750 (-0.17%)   1,122,000   9.86   1.27   2,928  
  GIL   15,500 (2.31%)   340,900   41.06   0.61   1,575  
  EVE   9,020 (0.22%)   29,300   -12.13   0.40   379  
  AAT   2,930 (0.00%)   58,100   -57.45   0.28   207  
  Tin tức
AG1: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền
AG1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
AG1: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
AG1: Báo cáo thường niên 2024
AG1: Báo cáo tài chính năm 2024
AG1: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
AG1: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
  Tải tài liệu
   AG1: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   AG1: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   AG1: Báo cáo thường niên năm 2024
   AG1: BCTC Kiểm toán năm 2024
   AG1: Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm may mặc
Ngày niêm yết 10/01/2018
Vốn điều lệ 48,633,860,000
Số CP niêm yết 4,863,386
Số CP đang LH 4,863,386