CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
3,470 
0 (0.00%)
29/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
3,500
|
Cao nhất
|
3,500
|
Thấp nhất
|
3,460
|
KLGD
|
81,200
|
Vốn hóa
|
278
|
|
Dư mua
|
26,900
|
Dư bán
|
23,400
|
Cao 52T
|
5,600
|
Thấp 52T
|
3,300
|
KLBQ 52T
|
310,576
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.99
|
|
EPS
|
-17
|
P/E
|
-204.12
|
F P/E
|
13.88
|
BVPS
|
11,434
|
P/B
|
0.30
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
3,470 |
0 ■(0.00%)
| 81,200 | 993.45 | 3,617.01 | - | - |
28/04/25 |
3,470 |
-20 ▼(-0.57%)
| 150,600 | 1,578.13 | 5,245.57 | - | - |
25/04/25 |
3,490 |
-10 ▼(-0.29%)
| 121,200 | 1,189.92 | 3,079.17 | - | - |
24/04/25 |
3,500 |
-30 ▼(-0.85%)
| 165,500 | 1,952.54 | 2,732.81 | - | - |
23/04/25 |
3,530 |
+150 ▲(4.44%)
| 279,400 | 18,552.45 | 3,554.79 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
GVR
|
|
23,700 (0.85%)
|
|
3,078,300
|
|
18.94
|
|
1.58
|
|
94,800
|
DGC
|
|
91,000 (-0.55%)
|
|
981,100
|
|
11.18
|
|
2.41
|
|
34,560
|
DCM
|
|
32,300 (-0.62%)
|
|
1,502,500
|
|
12.44
|
|
1.62
|
|
17,100
|
DPM
|
|
32,700 (-0.61%)
|
|
1,193,000
|
|
24.08
|
|
1.12
|
|
12,797
|
DHG
|
|
97,400 (0.10%)
|
|
7,600
|
|
15.46
|
|
2.92
|
|
12,735
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận |
Tên tiếng Anh
|
BinhThuan Agriculture Services JSC |
Tên viết tắt
|
BITAGCO
|
Địa chỉ
|
Số 03 - ĐườngNguyễn Du - P. Đức Thắng - Tp. Phan Thiết - T. Bình Thuận |
Điện thoại
|
(84.252) 381 6823 |
Fax
|
(84.252) 381 4599 |
Email
|
dvnnbinhthuan@gmail.com
|
Website
|
http://www.bitagco.com
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngày niêm yết
|
18/03/2020 |
Vốn điều lệ
|
800,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
80,000,000 |
Số CP đang LH
|
80,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
3400382278 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
3400382278 |
Ngày cấp
|
11/05/2004 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Hoạt động dịch vụ trồng trọt - Nhân và chăm sóc giống cây công nghiệp |
|
|
- Ngày 25/12/1975: Tiền thân là Công ty Vật tư Nông nghiệp Thuận Hải được thành lập. - Năm 1993: Đổi tên thành Công ty Vật tư Nông nghiệp Bình Thuận. - Năm 2004: Chuyển đổi thành hình thức CTCP. - Năm 2006: Nhà nước thoái toàn bộ vốn tại công ty. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 8.5 tỷ đồng. . - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 15 tỷ đồng. . - Ngày 09/03/2012: Tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng. - Ngày 26/05/2016: Vốn điều lệ tăng lên thành 288 tỷ đồng. - Ngày 18/03/2020: Ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 10,800 đ/CP. - Ngày 08/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 374,398,730,000 đồng. . - Ngày 18/02/2021: Tăng vốn điều lệ lên 800 tỷ đồng. |
28/05/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Trung tâm hội nghị và chăm sóc khách hàng - Xã Phước Lý - Huyện Cần Giuộc - T. Long An
|
|
29/06/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: X. Phước Lý - H. Cần Giuộc - T. Long An
|
|
27/06/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: X. Phước Lý - H. Cần Giuộc - T. Long An
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|