Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/11/24 |
3,600 |
+200 ▲(5.88%)
| 566,726 | 3,812.08 | 5,671.62 | - | - |
20/11/24 |
3,500 |
0 ■(0.00%)
| 922,509 | 2,791.03 | 8,391.59 | - | - |
19/11/24 |
3,600 |
+100 ▲(2.86%)
| 531,863 | 2,767.97 | 5,609.09 | - | - |
18/11/24 |
3,600 |
+100 ▲(2.86%)
| 559,923 | 3,119.05 | 6,686.45 | - | - |
15/11/24 |
3,600 |
+100 ▲(2.86%)
| 723,559 | 2,802.04 | 6,393.65 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Hợp Nhất |
Tên tiếng Anh
|
Continued Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
Thôn Văn Non - X. Lục Sơn - H. Lục Nam - T. Bắc Giang |
Điện thoại
|
(84-204) 3 589 599 |
Fax
|
|
Email
|
contact@thanhopnhat.vn
|
Website
|
https://thanhopnhat.com/
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Khai khoáng |
Ngành
|
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngày niêm yết
|
11/01/2024 |
Vốn điều lệ
|
1,179,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
117,900,000 |
Số CP đang LH
|
117,900,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Khai thác và thu gom than cứng. - Kinh doanh than |
|
|
- Ngày 11/01/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 9,900 đ/CP. |
29/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: X. Mỹ An - H. Lục Ngạn - T. Bắc Giang
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|