CTCP Hợp Nhất
|
|
Nhóm ngành:
Khai khoáng
|
Ngành:
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
|
|
4,100 
-200 (-4.65%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
4,100
|
Cao nhất
|
4,300
|
Thấp nhất
|
3,900
|
KLGD
|
2,816,556
|
Vốn hóa
|
483
|
|
Dư mua
|
1,620,044
|
Dư bán
|
4,415,744
|
Cao 52T
|
7,000
|
Thấp 52T
|
3,400
|
KLBQ 52T
|
2,181,559
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
1.41
|
|
EPS
|
256
|
P/E
|
16.74
|
F P/E
|
11.48
|
BVPS
|
10,243
|
P/B
|
0.40
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
4,100 |
-200 ▼(-4.65%)
| 2,816,556 | 3,428.59 | 7,379.9 | - | - |
28/04/25 |
4,200 |
+100 ▲(2.44%)
| 2,830,074 | 3,931.82 | 6,593.7 | - | - |
25/04/25 |
4,200 |
+500 ▲(13.51%)
| 6,962,958 | 5,320.11 | 6,518.07 | - | - |
24/04/25 |
3,700 |
0 ■(0.00%)
| 1,402,498 | 3,401.29 | 5,043.56 | - | - |
23/04/25 |
3,800 |
+200 ▲(5.56%)
| 1,156,696 | 3,442.15 | 5,084.95 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
KSB
|
|
15,550 (-0.96%)
|
|
656,100
|
|
22.53
|
|
0.66
|
|
1,780
|
NNC
|
|
30,900 (0.32%)
|
|
11,700
|
|
9.09
|
|
1.55
|
|
677
|
DHA
|
|
38,100 (-1.17%)
|
|
21,700
|
|
8.44
|
|
1.31
|
|
561
|
C32
|
|
17,800 (-1.11%)
|
|
2,300
|
|
15.67
|
|
0.49
|
|
268
|
BMC
|
|
20,700 (-2.59%)
|
|
79,600
|
|
12.15
|
|
1.08
|
|
257
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Hợp Nhất |
Tên tiếng Anh
|
Continued Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
Thôn Văn Non - X. Lục Sơn - H. Lục Nam - T. Bắc Giang |
Điện thoại
|
(84-204) 3 589 599 |
Fax
|
|
Email
|
contact@thanhopnhat.vn
|
Website
|
https://thanhopnhat.com/
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Khai khoáng |
Ngành
|
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngày niêm yết
|
11/01/2024 |
Vốn điều lệ
|
1,179,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
117,900,000 |
Số CP đang LH
|
117,900,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Khai thác và thu gom than cứng. - Kinh doanh than |
|
|
- Ngày 11/01/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 9,900 đ/CP. |
28/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 179 - Đường Lê Duấn - P. Chũ - TX. Chũ - T. Bắc Giang
|
|
29/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: X. Mỹ An - H. Lục Ngạn - T. Bắc Giang
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|