CTCP Hợp Nhất
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
 
Sàn giao dịch:
(25 Doanh nghiệp cùng ngành ) Dữ liệu ngày:
 
-
Xem Dạng Bảng Xem Biểu Đồ Tần Suất
 
Hiển thị  kết quả đầu tiên 
Mã CK Đóng cửa
(*)
 +/-% Cao Thấp KL Giá trị
(Tr.VND)
KL NĐTNN
Mua
KL NĐTNN
Bán
Vốn hóa TT
(Tr.VND)
P/E P/B
AAH 6,700 400 7,200 6,100 10,745,215 71,567.18 0 0 789,930 789,930 789,930
Kết quả tra cứu (Không tính AAH) :
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân

So sánh nhanh Chọn mã CK
Mã CK Đóng cửa  +/-% Cao Thấp  KL Giá trị KL NĐTNN
Mua
KL NĐTNN
Bán
Vốn hóa TT P/E P/B