Chỉ số tổng hợp
|
Khối lượng giao dịch cao nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
VIX
|
34,013,100
|
SHB
|
32,388,300
|
VND
|
27,953,000
|
SSI
|
17,622,200
|
HPG
|
17,070,200
|
|
Khối lượng giao dịch thấp nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
ABR
|
100
|
CACB2505
|
100
|
CMV
|
100
|
CSTB2505
|
100
|
CTCB2506
|
100
|
|
Giá trị giao dịch cao nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
HPG
|
465,241,000,000
|
SSI
|
462,953,000,000
|
VND
|
439,723,000,000
|
MWG
|
430,896,000,000
|
VIX
|
427,463,000,000
|
|
Giá trị giao dịch thấp nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
ABR
|
1,000,000
|
CFPT2506
|
1,000,000
|
CSTB2506
|
1,000,000
|
CVIB2503
|
1,000,000
|
CVRE2505
|
1,000,000
|
|
Khối lượng giao dịch NN mua cao nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
VIX
|
17,017,600
|
VND
|
4,802,290
|
VPB
|
3,316,600
|
VRE
|
2,869,900
|
TCB
|
2,568,500
|
|
Khối lượng giao dịch NN mua thấp nhất
|
Khối lượng giao dịch NN mua thấp nhất
|
Khối lượng
|
TMT
|
100
|
EVE
|
100
|
DHG
|
100
|
TTF
|
100
|
QCG
|
100
|
|
Giá trị giao dịch NN mua cao nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
VIX
|
213,775,091,200
|
MWG
|
131,197,288,100
|
VHM
|
99,981,685,706
|
VND
|
75,535,219,410
|
VPB
|
63,887,665,800
|
|
Giá trị giao dịch NN mua thấp nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
TTF
|
309,800
|
CSTB2413
|
500,500
|
CVPB2506
|
689,600
|
EVE
|
1,055,200
|
QCG
|
1,178,700
|
|
Khối lượng giao dịch NN bán cao nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
SHB
|
4,778,584
|
TCB
|
2,921,500
|
TPB
|
2,914,613
|
VPB
|
2,890,900
|
VNM
|
2,796,814
|
|
Khối lượng giao dịch NN bán thấp nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
SAV
|
1
|
SBV
|
7
|
DSN
|
100
|
DMC
|
100
|
DVP
|
100
|
|
Giá trị giao dịch NN bán cao nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
PNJ
|
208,948,748,602
|
VNM
|
169,319,119,560
|
FPT
|
142,029,038,100
|
MWG
|
140,707,794,600
|
VCB
|
65,939,412,180
|
|
Giá trị giao dịch NN bán thấp nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
CFPT2508
|
123,000
|
CSTB2413
|
1,644,500
|
FUEMAV30
|
1,653,000
|
FUEKIV30
|
1,846,000
|
PGV
|
1,985,000
|
|
|
|