Chỉ số tổng hợp
|
Khối lượng giao dịch cao nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
VIX
|
47,414,700
|
DIG
|
38,934,500
|
NVL
|
38,510,300
|
SHB
|
38,197,000
|
SSI
|
29,562,900
|
|
Khối lượng giao dịch thấp nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
BBC
|
100
|
CMV
|
100
|
COM
|
100
|
CSTB2326
|
100
|
DAT
|
100
|
|
Giá trị giao dịch cao nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
DIG
|
1,090,544,000,000
|
SSI
|
1,000,671,000,000
|
VIX
|
784,408,000,000
|
HPG
|
729,998,000,000
|
MBB
|
643,485,000,000
|
|
Giá trị giao dịch thấp nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
CVHM2312
|
1,000,000
|
CVIC2306
|
1,000,000
|
PMG
|
1,000,000
|
TPC
|
1,000,000
|
CMSN2315
|
2,000,000
|
|
Khối lượng giao dịch NN mua cao nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
HPG
|
6,513,300
|
FUEKIV30
|
6,021,500
|
VND
|
5,267,400
|
DIG
|
4,145,700
|
GEX
|
3,983,700
|
|
Khối lượng giao dịch NN mua thấp nhất
|
Khối lượng giao dịch NN mua thấp nhất
|
Khối lượng
|
RDP
|
100
|
DHA
|
100
|
NBB
|
100
|
NNC
|
100
|
PGD
|
100
|
|
Giá trị giao dịch NN mua cao nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
FPT
|
297,804,000,000
|
HPG
|
182,064,440,000
|
VNM
|
123,051,570,000
|
DIG
|
115,121,075,000
|
VND
|
100,598,940,000
|
|
Giá trị giao dịch NN mua thấp nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
CPOW2306
|
106,400
|
CSTB2325
|
153,900
|
CPDR2305
|
213,000
|
RDP
|
497,000
|
CSTB2334
|
571,000
|
|
Khối lượng giao dịch NN bán cao nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
SHB
|
7,049,100
|
FUEKIV30
|
6,035,200
|
HPG
|
3,584,200
|
HDB
|
3,468,300
|
MBB
|
3,424,300
|
|
Khối lượng giao dịch NN bán thấp nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
TYA
|
100
|
SFI
|
100
|
DQC
|
100
|
DLG
|
100
|
HII
|
100
|
|
Giá trị giao dịch NN bán cao nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
FPT
|
298,530,760,000
|
MWG
|
123,999,110,000
|
VHM
|
118,955,915,000
|
HPG
|
100,151,455,000
|
MBB
|
79,307,200,000
|
|
Giá trị giao dịch NN bán thấp nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
CSTB2330
|
17,600
|
CACB2305
|
80,300
|
CVRE2313
|
102,000
|
DLG
|
179,000
|
HII
|
540,000
|
|
|
|