Trang chủ > Công cụ đầu tư > Thống kê giao dịch
HOSE | HNX | UPCoM 

CHỈ SỐ CHỨNG KHOÁN HOSE

Chỉ số VNIndex: 1,249.09 giảm -15.69 tức -1.24%
Chọn ngày  :    Chọn phiên giao dịch : 
Chỉ số tổng hợp
Khối lượng giao dịch cao nhất
Mã CK Khối lượng
NVL 23,812,500
TPB 22,267,600
MBB 19,418,800
VIX 15,765,500
SHB 11,973,400
Khối lượng giao dịch thấp nhất
Mã CK Khối lượng
CCI 100
CHPG2316 100
CMSN2317 100
CMV 100
DAT 100
Giá trị giao dịch cao nhất 
Mã CK Giá trị
MBB 490,265,000,000
DGC 442,558,000,000
TPB 414,240,000,000
FPT 396,040,000,000
CTG 332,998,000,000
Giá trị giao dịch thấp nhất
Mã CK Giá trị
AAM 1,000,000
CMSN2311 1,000,000
CMV 1,000,000
CMWG2403 1,000,000
CSTB2404 1,000,000
Khối lượng giao dịch NN mua cao nhất
Mã CK Khối lượng
SBT 28,371,300
MBB 1,525,753
POW 1,401,900
VIX 1,213,300
ACB 860,000
Khối lượng giao dịch NN mua thấp nhất
Khối lượng giao dịch NN mua thấp nhất Khối lượng
EVE 100
BTP 100
GDT 100
FUESSV30 100
DHG 200
Giá trị giao dịch NN mua cao nhất
Mã CK Giá trị
SBT 375,380,670,300
FPT 62,461,569,300
FUEVFVND 26,900,889,300
SSI 19,723,988,100
POW 18,690,130,800
Giá trị giao dịch NN mua thấp nhất
Mã CK Giá trị
CHPG2338 368,000
CSTB2313 369,000
CSTB2333 1,100,000
BTP 1,308,300
EVE 1,401,700
Khối lượng giao dịch NN bán cao nhất
Mã CK Khối lượng
MBB 1,498,511
DXG 1,430,000
VPB 1,186,100
EVF 928,400
ACB 860,000
Khối lượng giao dịch NN bán thấp nhất
Mã CK Khối lượng
VNG 100
THG 100
E1VFVN30 100
FUEKIVFS 100
APG 200
Giá trị giao dịch NN bán cao nhất
Mã CK Giá trị
FPT 98,419,393,800
DGC 81,133,635,600
VPB 22,324,774,200
MWG 22,281,518,400
BID 19,959,540,480
Giá trị giao dịch NN bán thấp nhất
Mã CK Giá trị
CSTB2313 684,000
VNG 777,800
FCM 1,156,500
BKG 1,184,400
CVNM2314 2,028,000
Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật