Trang chủ > Công cụ đầu tư > Thống kê giao dịch
HOSE | HNX | UPCoM 

CHỈ SỐ CHỨNG KHOÁN HOSE

Chỉ số VNIndex: 1,317.46 giảm -6.35 tức -0.48%
Chọn ngày  :    Chọn phiên giao dịch : 
Chỉ số tổng hợp
Khối lượng giao dịch cao nhất
Mã CK Khối lượng
VIX 34,013,100
SHB 32,388,300
VND 27,953,000
SSI 17,622,200
HPG 17,070,200
Khối lượng giao dịch thấp nhất
Mã CK Khối lượng
ABR 100
CACB2505 100
CMV 100
CSTB2505 100
CTCB2506 100
Giá trị giao dịch cao nhất 
Mã CK Giá trị
HPG 465,241,000,000
SSI 462,953,000,000
VND 439,723,000,000
MWG 430,896,000,000
VIX 427,463,000,000
Giá trị giao dịch thấp nhất
Mã CK Giá trị
ABR 1,000,000
CFPT2506 1,000,000
CSTB2506 1,000,000
CVIB2503 1,000,000
CVRE2505 1,000,000
Khối lượng giao dịch NN mua cao nhất
Mã CK Khối lượng
VIX 17,017,600
VND 4,802,290
VPB 3,316,600
VRE 2,869,900
TCB 2,568,500
Khối lượng giao dịch NN mua thấp nhất
Khối lượng giao dịch NN mua thấp nhất Khối lượng
TMT 100
EVE 100
DHG 100
TTF 100
QCG 100
Giá trị giao dịch NN mua cao nhất
Mã CK Giá trị
VIX 213,775,091,200
MWG 131,197,288,100
VHM 99,981,685,706
VND 75,535,219,410
VPB 63,887,665,800
Giá trị giao dịch NN mua thấp nhất
Mã CK Giá trị
TTF 309,800
CSTB2413 500,500
CVPB2506 689,600
EVE 1,055,200
QCG 1,178,700
Khối lượng giao dịch NN bán cao nhất
Mã CK Khối lượng
SHB 4,778,584
TCB 2,921,500
TPB 2,914,613
VPB 2,890,900
VNM 2,796,814
Khối lượng giao dịch NN bán thấp nhất
Mã CK Khối lượng
SAV 1
SBV 7
DSN 100
DMC 100
DVP 100
Giá trị giao dịch NN bán cao nhất
Mã CK Giá trị
PNJ 208,948,748,602
VNM 169,319,119,560
FPT 142,029,038,100
MWG 140,707,794,600
VCB 65,939,412,180
Giá trị giao dịch NN bán thấp nhất
Mã CK Giá trị
CFPT2508 123,000
CSTB2413 1,644,500
FUEMAV30 1,653,000
FUEKIV30 1,846,000
PGV 1,985,000
Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật