Chỉ số tổng hợp
|
Khối lượng giao dịch cao nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
VIX
|
28,825,900
|
SHB
|
13,996,400
|
HPG
|
13,746,900
|
NVL
|
12,855,800
|
SSI
|
12,287,800
|
|
Khối lượng giao dịch thấp nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
CTPB2403
|
100
|
CVNM2315
|
100
|
HTV
|
100
|
ILB
|
100
|
PNC
|
100
|
|
Giá trị giao dịch cao nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
FPT
|
529,889,000,000
|
HPG
|
368,560,000,000
|
SSI
|
321,028,000,000
|
VIX
|
295,690,000,000
|
STB
|
255,290,000,000
|
|
Giá trị giao dịch thấp nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
CHPG2410
|
1,000,000
|
CMSN2317
|
1,000,000
|
CMSN2404
|
1,000,000
|
CMWG2408
|
1,000,000
|
CSTB2411
|
1,000,000
|
|
Khối lượng giao dịch NN mua cao nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
VIX
|
19,068,200
|
SSI
|
5,528,000
|
TCB
|
3,477,100
|
KDH
|
3,227,500
|
VNM
|
3,122,900
|
|
Khối lượng giao dịch NN mua thấp nhất
|
Khối lượng giao dịch NN mua thấp nhất
|
Khối lượng
|
DHA
|
100
|
DSN
|
100
|
IDI
|
100
|
LDG
|
100
|
LPB
|
100
|
|
Giá trị giao dịch NN mua cao nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
FPT
|
444,364,980,000
|
VNM
|
202,548,850,000
|
VIX
|
196,400,570,000
|
SIP
|
160,043,360,000
|
SSI
|
144,895,185,000
|
|
Giá trị giao dịch NN mua thấp nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
LDG
|
186,000
|
CVHM2318
|
270,000
|
BKG
|
324,000
|
CVPB2319
|
771,000
|
IDI
|
820,000
|
|
Khối lượng giao dịch NN bán cao nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
VIX
|
8,883,600
|
NVL
|
8,182,300
|
SSI
|
4,168,600
|
HPG
|
3,896,500
|
TCB
|
3,449,400
|
|
Khối lượng giao dịch NN bán thấp nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
OGC
|
100
|
VRC
|
100
|
ACL
|
100
|
ADP
|
100
|
AST
|
100
|
|
Giá trị giao dịch NN bán cao nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
FPT
|
357,350,100,000
|
VCB
|
136,192,335,000
|
SSI
|
109,218,495,000
|
HPG
|
104,165,090,000
|
VIX
|
91,437,425,000
|
|
Giá trị giao dịch NN bán thấp nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
CVIC2314
|
124,000
|
CVRE2320
|
137,000
|
OGC
|
402,000
|
CSTB2333
|
408,500
|
ACL
|
1,180,000
|
|
|
|