Chỉ số tổng hợp
|
Khối lượng giao dịch cao nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
HDB
|
5,642,600
|
HHV
|
4,651,200
|
BSR
|
4,548,700
|
HPG
|
4,454,300
|
VIX
|
4,401,700
|
|
Khối lượng giao dịch thấp nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
CLL
|
100
|
CMBB2501
|
100
|
CVPB2410
|
100
|
FUEFCV50
|
100
|
FUEIP100
|
100
|
|
Giá trị giao dịch cao nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
FPT
|
155,977,000,000
|
HDB
|
130,142,000,000
|
HPG
|
117,857,000,000
|
VCI
|
109,327,000,000
|
MWG
|
109,281,000,000
|
|
Giá trị giao dịch thấp nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
CFPT2407
|
1,000,000
|
CMWG2408
|
1,000,000
|
CVIB2408
|
1,000,000
|
FUEFCV50
|
1,000,000
|
TVT
|
1,000,000
|
|
Khối lượng giao dịch NN mua cao nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
HDB
|
1,687,600
|
VPB
|
948,401
|
HPG
|
752,055
|
SSB
|
724,200
|
SHB
|
669,900
|
|
Khối lượng giao dịch NN mua thấp nhất
|
Khối lượng giao dịch NN mua thấp nhất
|
Khối lượng
|
PVD
|
50
|
VFG
|
100
|
TCH
|
100
|
SCS
|
100
|
BWE
|
100
|
|
Giá trị giao dịch NN mua cao nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
FPT
|
39,579,791,370
|
HDB
|
38,924,494,000
|
HPG
|
19,898,623,245
|
VPB
|
17,494,204,846
|
VNM
|
16,753,657,800
|
|
Giá trị giao dịch NN mua thấp nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
CVHM2410
|
14,100
|
PVD
|
1,166,050
|
TCH
|
1,414,400
|
CMWG2409
|
1,587,600
|
ADS
|
1,641,000
|
|
Khối lượng giao dịch NN bán cao nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
HDB
|
1,436,603
|
HHV
|
1,208,479
|
CTG
|
949,300
|
VHM
|
848,800
|
HPG
|
844,308
|
|
Khối lượng giao dịch NN bán thấp nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
DPM
|
100
|
HTI
|
100
|
HAG
|
100
|
PLX
|
100
|
NHH
|
100
|
|
Giá trị giao dịch NN bán cao nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
CTG
|
35,563,625,900
|
VHM
|
33,908,711,200
|
HDB
|
33,135,248,195
|
MWG
|
22,814,307,600
|
HPG
|
22,339,545,372
|
|
Giá trị giao dịch NN bán thấp nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
CTPB2404
|
21,700
|
CVHM2410
|
987,000
|
CHPG2412
|
1,019,200
|
HAG
|
1,187,700
|
NHH
|
1,300,000
|
|
|
|