Chỉ số tổng hợp
|
Khối lượng giao dịch cao nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
NVL
|
23,812,500
|
TPB
|
22,267,600
|
MBB
|
19,418,800
|
VIX
|
15,765,500
|
SHB
|
11,973,400
|
|
Khối lượng giao dịch thấp nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
CCI
|
100
|
CHPG2316
|
100
|
CMSN2317
|
100
|
CMV
|
100
|
DAT
|
100
|
|
Giá trị giao dịch cao nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
MBB
|
490,265,000,000
|
DGC
|
442,558,000,000
|
TPB
|
414,240,000,000
|
FPT
|
396,040,000,000
|
CTG
|
332,998,000,000
|
|
Giá trị giao dịch thấp nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
AAM
|
1,000,000
|
CMSN2311
|
1,000,000
|
CMV
|
1,000,000
|
CMWG2403
|
1,000,000
|
CSTB2404
|
1,000,000
|
|
Khối lượng giao dịch NN mua cao nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
SBT
|
28,371,300
|
MBB
|
1,525,753
|
POW
|
1,401,900
|
VIX
|
1,213,300
|
ACB
|
860,000
|
|
Khối lượng giao dịch NN mua thấp nhất
|
Khối lượng giao dịch NN mua thấp nhất
|
Khối lượng
|
EVE
|
100
|
BTP
|
100
|
GDT
|
100
|
FUESSV30
|
100
|
DHG
|
200
|
|
Giá trị giao dịch NN mua cao nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
SBT
|
375,380,670,300
|
FPT
|
62,461,569,300
|
FUEVFVND
|
26,900,889,300
|
SSI
|
19,723,988,100
|
POW
|
18,690,130,800
|
|
Giá trị giao dịch NN mua thấp nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
CHPG2338
|
368,000
|
CSTB2313
|
369,000
|
CSTB2333
|
1,100,000
|
BTP
|
1,308,300
|
EVE
|
1,401,700
|
|
Khối lượng giao dịch NN bán cao nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
MBB
|
1,498,511
|
DXG
|
1,430,000
|
VPB
|
1,186,100
|
EVF
|
928,400
|
ACB
|
860,000
|
|
Khối lượng giao dịch NN bán thấp nhất
|
Mã CK
|
Khối lượng
|
VNG
|
100
|
THG
|
100
|
E1VFVN30
|
100
|
FUEKIVFS
|
100
|
APG
|
200
|
|
Giá trị giao dịch NN bán cao nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
FPT
|
98,419,393,800
|
DGC
|
81,133,635,600
|
VPB
|
22,324,774,200
|
MWG
|
22,281,518,400
|
BID
|
19,959,540,480
|
|
Giá trị giao dịch NN bán thấp nhất
|
Mã CK
|
Giá trị
|
CSTB2313
|
684,000
|
VNG
|
777,800
|
FCM
|
1,156,500
|
BKG
|
1,184,400
|
CVNM2314
|
2,028,000
|
|
|
|