CTCP Thiết kế Công Nghiệp Hóa chất
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
Ngành:
Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
13/03/2014 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
12,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
2,988,518 |
KL Niêm yết hiện tại
|
5,977,036 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
5,977,036 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 04/10/2016
|
59,770
|
• 08/02/2013
|
29,885
|
• 16/05/2011
|
18
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ Nhà nước |
1,787,492
|
29.91
|
• Cá nhân trong nước |
2,695,661
|
45.1
|
• Tổ chức trong nước |
1,493,883
|
24.99
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Trung tâm phát triển Công nghệ CECO
|
1,600
|
100.00
|
• CTCP Máy và Thiết bị hóa chất Việt Nam (VMEC)
|
22,425
|
55.33
|
• CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Công nghiệp hóa chất
|
6,000
|
51.00
|
• CTCP CECEO Hà Nội
|
8,400
|
36.40
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Lưu Ngọc Vĩnh |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : -
|
• Ông Nguyễn Công Thắng |
GĐ/TVHĐQT |
1996
Năm sinh : 1974
Trình độv : KS Máy điện
Cổ phần : 1,000
|
• Ông Đinh Đức Bộ |
TVHĐQT |
1987
Năm sinh : 1962
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 1,000
|
• Ông Đỗ Hiên Ngang |
TVHĐQT |
1988
Năm sinh : 1964
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 2,000
|
• Ông Nguyễn Thủy Nguyên |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1958
Trình độv : Kỹ sư Hóa máy
Cổ phần : 570,883
|
• Ông Lã Thanh Toàn |
Phó GĐ |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : -
|
• Bà Nguyễn Hồng Hạnh |
Phó GĐ |
1997
Năm sinh : 1976
Trình độv : KS Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Văn Đức Thắng |
Phó GĐ |
1987
Năm sinh : 1964
Trình độv : Kiến trúc sư
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Tuyết Chinh |
KTT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : -
|
• Bà Nguyễn Thị Minh Tuyết |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : -
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Lưu Ngọc Vĩnh
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐQT
|
• Số CMND |
001071003114
|
• Thường trú
|
Số 82 Lò Đúc - P. Phạm Đình Hổ - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Ms. Trương Thị Minh Thu
|
• Chức vụ
|
Trưởng Ban Kiểm Soát
|
• Điện thoại
|
(84.9) 0419 7219 |
Cơ cấu lao động (31/12/2019)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
(01/01/1967) |
Giấy phép Kinh Doanh |
0103010996 (24/02/2006) |
Mã số thuế
|
0100103520 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
-Tư vấn đầu tư và phát triển công nghiệp hóa chất, tư vấn xây dựng,tư vấn thiết kế, tư vấn quản lý, tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình. -Khảo sát, thiết kế các công trình ngành hóa chất, các công trình công nghiệp dân dụng -Nghiên cứu ứng dụng công nghệ và thiết bị tiên tiết vào thiết kế các công trình công nghiệp hóa chất và biện pháp bảo vệ môi trường. -Thiết kế và chế tạo thiết bị ngành hóa chất -Sản xuất một số sản phẩm hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm). |
Mốc lịch sử |
|
- Tiền thân là Công ty Thiết kế Công nghiệp Hoá chất (CECO) thành lập từ năm 1967, là thành viên của Tập đoàn Hoá Chất Việt Nam - Ngày 01/04/2006: Công ty chuyển sang hoạt động dưới hình thức CTCP theo quyết định số 3493/QĐ-BCN của Bộ trưởng BCN - Ngày 13/03/2014: Giao dịch lần đầu trên Upcom với mã CK (CEC) - Ngày 19/05/2021 ngày hủy giao dịch trên UPCoM . |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|