CTCP Thiết kế Công Nghiệp Hóa chất
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
Ngành:
Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
05/03/2020 |
Cá nhân trong nước |
2,695,661 |
45.1 |
|
CĐ Nhà nước |
1,787,492 |
29.91 |
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |
Tổ chức trong nước |
1,493,883 |
24.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/03/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
100 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
2,683,761 |
44.9 |
|
CĐ Nhà nước |
1,787,492 |
29.91 |
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |
Tổ chức trong nước |
1,505,683 |
25.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2017 |
Cá nhân nước ngoài |
200 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
2,660,361 |
44.51 |
|
CĐ Nhà nước |
1,787,492 |
29.91 |
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |
Tổ chức nước ngoài |
8,300 |
0.14 |
|
Tổ chức trong nước |
1,520,683 |
25.44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|