CTCP Thiết kế Công Nghiệp Hóa chất
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
Ngành:
Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2019 |
CTCP CECEO Hà Nội |
8,400 |
36.40 |
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Công nghiệp hóa chất |
6,000 |
51.00 |
CTCP Máy và Thiết bị hóa chất Việt Nam (VMEC) |
22,425 |
55.33 |
Trung tâm phát triển Công nghệ CECO |
1,600 |
100.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2018 |
CTCP CECEO Hà Nội |
8,400 |
36.40 |
CTCP Công nghiệp hóa chất Tây Ninh (TANICHEM) |
120,000 |
1.14 |
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Công nghiệp hóa chất |
6,000 |
51.00 |
CTCP Máy và Thiết bị hóa chất Việt Nam (VMEC) |
22,425 |
55.33 |
Trung tâm phát triển Công nghệ CECO |
1,600 |
100.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2017 |
CT TNHH Quản lý dự án hóa chất |
3,000 |
100.00 |
CTCP CECEO Hà Nội |
8,400 |
36.40 |
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật và Công nghiệp hóa chất |
6,000 |
51.00 |
CTCP Máy và Thiết bị hóa chất Việt Nam (VMEC) |
22,425 |
55.33 |
Trung tâm phát triển Công nghệ CECO |
1,600 |
100.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|