CTCP Thiết kế Công Nghiệp Hóa chất
Nhóm ngành: Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
Ngành: Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 4 1 2 3 4 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2020
Ông Lưu Ngọc Vĩnh CTHĐQT -- N/A -- N/a n/a
Ông Đinh Đức Bộ TVHĐQT 1962 CN Kinh tế 1,000 1987
Ông Đỗ Hiên Ngang TVHĐQT 1964 ThS QTKD 2,000 1988
Ông Nguyễn Thủy Nguyên TVHĐQT 1958 Kỹ sư Hóa máy 570,883 n/a
Ông Nguyễn Công Thắng GĐ/TVHĐQT 1974 KS Máy điện 1,000 1996
Ông Lã Thanh Toàn Phó GĐ -- N/A -- N/a n/a
Bà Nguyễn Hồng Hạnh Phó GĐ 1976 KS Kinh tế 0 1997
Ông Văn Đức Thắng Phó GĐ 1964 Kiến trúc sư 0 1987
Bà Nguyễn Tuyết Chinh KTT -- N/A -- N/a n/a
Bà Nguyễn Thị Minh Tuyết Trưởng BKS -- N/A -- N/a n/a
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang Thành viên BKS -- N/A -- N/a n/a
Bà Trương Thị Minh Thu Thành viên BKS 1977 CN Kinh tế,CN Luật,T.S QTKD 0 2007
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2019
Ông Nguyễn Thủy Nguyên CTHĐQT 1958 Kỹ sư Hóa máy 570,883 n/a
Ông Nguyễn Mạnh Hùng Phó CTHĐQT/Phó GĐ 1961 KS Xây dựng 36,400 1985
Ông Vũ Minh Ngọc TVHĐQT 1981 KS Xây dựng 1,787,492 n/a
Ông Nguyễn Công Thắng GĐ/TVHĐQT 1974 KS Máy điện 1,000 1996
Ông Lưu Ngọc Vĩnh Phó GĐ 1971 KS Hóa hữu cơ 2,025 1996
Bà Nguyễn Hồng Hạnh Phó GĐ 1976 KS Kinh tế 0 1997
Ông Văn Đức Thắng Phó GĐ 1964 Kiến trúc sư 0 1987
Ông Đinh Đức Bộ KTT 1962 CN Kinh tế 1,000 1987
Bà Trương Thị Minh Thu Trưởng BKS 1977 CN Kinh tế,CN Luật,T.S QTKD 0 2007
Bà Trần Thị Minh Trang Thành viên BKS 1985 CN Kế toán 0 2012
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2018
Ông Nguyễn Mạnh Hùng CTHĐQT 1961 KS Xây dựng 1,823,892 1985
Ông Đỗ Hiên Ngang TVHĐQT 1964 ThS QTKD 2,000 1988
Ông Nguyễn Thủy Nguyên TVHĐQT 1958 Kỹ sư Hóa máy 570,883 n/a
Ông Nguyễn Công Thắng GĐ/TVHĐQT 1974 KS Máy điện 1,000 1996
Bà Nguyễn Hồng Hạnh Phó GĐ 1976 KS Kinh tế 0 1997
Ông Văn Đức Thắng Phó GĐ 1964 Kiến trúc sư 0 1987
Ông Đinh Đức Bộ KTT/TVHĐQT 1962 CN Kinh tế 1,000 1987
Bà Trương Thanh Vân Trưởng BKS 1978 Thạc sỹ Kinh tế 0 n/a
Bà Trần Thị Minh Trang Thành viên BKS 1985 CN Kế toán 0 2012
Bà Trương Thị Minh Thu Thành viên BKS 1977 CN Kinh tế,CN Luật,T.S QTKD 0 2007