Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
DHC
|
|
28,500 (-0.18%)
|
|
77,500
|
|
9.49
|
|
1.15
|
|
2,294
|
SVI
|
|
67,500 (0.00%)
|
|
0
|
|
12.42
|
|
0.98
|
|
866
|
HHP
|
|
8,750 (2.94%)
|
|
280,800
|
|
32.95
|
|
0.73
|
|
757
|
HAP
|
|
5,500 (2.04%)
|
|
826,400
|
|
51.83
|
|
0.47
|
|
610
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Bao bì Dầu Thực Vật |
Tên tiếng Anh
|
Vegetable Oil Packing Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
VPACK
|
Địa chỉ
|
Lô 6-12 Khu F - KCN Tân Thới Hiệp - P.Hiệp Thành - Q.12 - Tp.HCM |
Điện thoại
|
(84.28) 3597 4228 - 3597 4229 - 3597 4230 |
Fax
|
(84.28) 3597 4231 |
Email
|
vmpack@vmpack.com
|
Website
|
http://www.vmpack.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
Khác |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất giấy |
Ngày niêm yết
|
20/01/2020 |
Vốn điều lệ
|
149,988,170,000 |
Số CP niêm yết
|
14,998,817 |
Số CP đang LH
|
14,998,817
|
Trạng thái
|
Công ty giải thể |
Mã số thuế
|
0302832526 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
01/09/2002 |
GPKD
|
4103001186 |
Ngày cấp
|
09/09/2002 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất, mua bán bao bì cho ngành thực phẩm, mua bán máy móc thiết bị, vật tư nguyên liệu ngành bao bì, in ấn bao bì, kinh doanh các mặt hàng thực phẩm - Dịch vụ thương mại... |
|
|
- Ngày 09/12/2002, CTCP Bao bì dầu thực vật được thành lập. - Ngày 21/12/2006, ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn HOSE - Ngày 13/01/2020, ngày hủy niêm yết trên sàn HOSE. - Ngày 20/01/2020, ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá tham chiếu 1,700 đ/CP. - Ngày 15/07/2020 ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM. |
22/11/2018 09:00
|
Họp ĐHCD bất thường năm 2018
|
Địa điểm
: Khách sạn Thắng Lợi - Nhà hàng Victory - 14 Võ Văn Tần - P. 6 - Q. 3 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
22/06/2018 09:00
|
Họp ĐHCĐ thường niên năm 2018
|
Địa điểm
: Khách sạn Thắng Lợi - Nhà hàng VICTORY - Số 14 Võ Văn Tần - P. 6 - Q. 3 - Tp. HCM
|
|
08/08/2017 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 6,998,817 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|