Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel
Nhóm ngành: Công nghệ và thông tin
Ngành: Viễn thông

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
21/11/24 82,300 +5,500(7.16%) 1,011,539740.1819.2-100
20/11/24 77,800 -5,100(-6.15%) 2,425,982628.21,187.18--
19/11/24 79,800 -5,300(-6.23%) 2,125,878778.811,069.26--
18/11/24 84,900 +1,800(2.17%) 1,277,723899.33910.58--
15/11/24 85,100 +900(1.07%) 3,320,335899.131,081.44--
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
VGI: Nghị quyết Hội đồng quản trị
VGI: Nghị quyết Hội đồng quản trị
VGI: Báo cáo tài chính quý 3/2024 (công ty mẹ)
VGI: Báo cáo tài chính quý 3/2024
Phân tích kỹ thuật phiên chiều 28/10: Tâm lý lạc quan chưa thể quay lại trong ngắn hạn
VGI: Nghị quyết Hội đồng quản trị
VGI: Nghị quyết Hội đồng quản trị
  Tải tài liệu
   VGI: Nghị quyết HĐQT về việc ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch với bên liên quan
   VGI: Nghị quyết HĐQT về việc ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch với bên liên quan
   VGI: BCTC Công ty mẹ quý 3 năm 2024
   VGI: BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024
   VGI: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua giao dịch với bên liên quan
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Công nghệ và thông tin
Ngành Viễn thông
Ngày niêm yết 25/09/2018
Vốn điều lệ 30,438,112,000,000
Số CP niêm yết 3,043,811,200
Số CP đang LH 3,043,811,200