!
CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

900  

0 (0.00%)

29/04 08:20
Đang giao dịch

Mở cửa 900
Cao nhất 900
Thấp nhất 900
KLGD 0
Vốn hóa 8
Dư mua 5,600
Dư bán 0
Cao 52T 900
Thấp 52T 900
KLBQ 52T 0
NN mua 0
% NN sở hữu 0
Cổ tức TM 8,902
T/S cổ tức 9.89
Beta 0
EPS 1,056
P/E 0.85
F P/E 0.27
BVPS 10,000
P/B 0.09
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 900 0(0.00%) 0400---
28/04/25 900 0(0.00%) 0175---
25/04/25 900 0(0.00%) 0184.62---
24/04/25 900 0(0.00%) 0553.85---
23/04/25 900 0(0.00%) 0520---
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
4,857,193 5,516,327 5,093,880 5,776,363
LN gộp
300,128 303,771 288,144 273,825
LN thuần từ HĐKD
27,431 58,906 62,442 40,969
LNST thu nhập DN
22,400 48,416 51,459 34,387
LNST của CĐ cty mẹ
22,400 48,416 51,459 34,387
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
396,797 277,072 1,103,177 953,931
Tổng tài sản
635,982 529,257 1,305,216 1,136,527
Nợ ngắn hạn
433,109 282,654 1,081,539 954,071
Nợ phải trả
530,438 383,436 1,158,671 1,008,743
Vốn chủ sở hữu
105,544 145,821 146,545 127,785
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
0.46 0.88 1.01 0.60
ROA
2.31 8.31 5.61 2.82
ROE
21.09 38.52 35.20 25.07
EPS
3,379 5,991 5,930 3,962
BVPS
15,480 15,648 15,930 13,962
P/E
0.36 0.15 0.15 0.23
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  KSB   15,550 (-0.96%)   656,100   31.21   0.67   1,780  
  NNC   30,900 (0.32%)   11,700   9.09   1.55   677  
  DHA   38,100 (-1.17%)   21,700   8.44   1.31   561  
  C32   17,800 (-1.11%)   2,300   15.67   0.49   268  
  BMC   20,700 (-2.59%)   79,600   12.15   1.08   257  
  Tin tức
VDB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt
VDB: Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc trả cổ tức năm 2024 bằng tiền
VDB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
VDB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh
VDB: Thông báo thay đổi thời gian tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025
VDB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
VDB: Báo cáo thường niên 2024
  Tải tài liệu
   VDB: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   VDB: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   VDB: Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc trả cổ tức năm 2024 bằng tiền
   VDB: Báo cáo thường niên năm 2024
   VDB: BCTC Kiểm toán năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết 22/11/2018
Vốn điều lệ 86,782,380,000
Số CP niêm yết 8,678,238
Số CP đang LH 8,678,238