Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
900 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 400 | - | - | - |
28/04/25 |
900 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 175 | - | - | - |
25/04/25 |
900 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 184.62 | - | - | - |
24/04/25 |
900 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 553.85 | - | - | - |
23/04/25 |
900 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 520 | - | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
KSB
|
|
15,550 (-0.96%)
|
|
656,100
|
|
31.21
|
|
0.67
|
|
1,780
|
NNC
|
|
30,900 (0.32%)
|
|
11,700
|
|
9.09
|
|
1.55
|
|
677
|
DHA
|
|
38,100 (-1.17%)
|
|
21,700
|
|
8.44
|
|
1.31
|
|
561
|
C32
|
|
17,800 (-1.11%)
|
|
2,300
|
|
15.67
|
|
0.49
|
|
268
|
BMC
|
|
20,700 (-2.59%)
|
|
79,600
|
|
12.15
|
|
1.08
|
|
257
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Khai khoáng |
Ngành
|
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngày niêm yết
|
22/11/2018 |
Vốn điều lệ
|
86,782,380,000 |
Số CP niêm yết
|
8,678,238 |
Số CP đang LH
|
8,678,238
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
5701650781 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
5701650781 |
Ngày cấp
|
12/07/2012 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Khai thác và thu gom than bùn; - Khai thác và thu gom than cứng; - Khai thác và thu gom than non; - Vận tải hàng hoá bằng đường bộ; - Vận tải hàng hoá đường thuỷ nội địa. |
|
|
- Tiền thân là Xí nghiệp chế biến kinh doanh than được thành lập ngày 28/12/1995. - Tháng 09/2006 chuyển thành Công ty chế biến và kinh doanh than. - Ngày 05/05/2012 chuyển đổi thành Công ty TNHH MTV Vận tải và Chế biến than Đông Bắc. - Ngày 29/12/2017 thực hiện chuyển đổi thành Công ty cổ phần. - Ngày 22/11/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,100 đ/CP. |
09/05/2025 09:00
|
Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 3,566 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
09/05/2025 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 3,566 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
21/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: P. Cẩm Thịnh - Tp. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|